Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코너

코너 [모퉁이·구석] {a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코넷

    코넷 『樂』 { a cornet } (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá...
  • 코다

    코다 『樂』 { a coda } (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 코담배

    코담배 { snuff } hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết,...
  • 코드

    코드1 [줄] { a cord } dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa...
  • 코디네이터

    코디네이터 { a coordinator } (tech) điều hợp viên
  • 코란

    코란 『宗』 { the koran } kinh co,ran (đạo hồi), ㆍ 코란의 { koranic } (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran
  • 코러스

    코러스 『樂』 { a chorus } hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 코르덴

    코르덴 { corduroy } nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
  • 코르셋

    코르셋 { a corset } coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
  • 코맹맹이

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 코뮌

    코뮌 { a commune } xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn...
  • 코뮤니스트

    코뮤니스트 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản
  • 코미디

    코미디 { a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính...
  • 코미디언

    코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
  • 코믹하다

    { humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói...
  • 코발트

    ▷ 코발트색 { cobalt } (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 코브라

    코브라 『動』 { a cobra } (động vật học) rắn mang bành
  • 코세다

    { stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được, { headstrong } bướng...
  • 코스

    코스1 (경주·여행 등의) { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa...
  • 코스터

    코스터 [양주잔 등의 받침 접시] { a coaster } tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top