Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

콘테스트

콘테스트 {a contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai), đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử (nghị viện)
ㆍ 미인 콘테스트 {a beauty contest } cuộc thi sắc đẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 콘트라베이스

    콘트라베이스 『樂』 { a contrabass } (âm nhạc) côngbat (nhạc khí), { a bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi...
  • 콘트라스트

    콘트라스트 { a contrast } sự tương phản, sự trái ngược (giữa), (+ to) cái tương phản (với), làm tương phản, làm trái ngược;...
  • 콘트랄토

    콘트랄토 『樂』 { contralto } (âm nhạc) giọng nữ trầm
  • 콘티뉴이티

    콘티뉴이티 『映』 { a continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh
  • 콘플레이크

    콘플레이크 { cornflakes } bánh bột ngô nướng
  • 콜 [산맥의 안부(鞍部)] { a col } (địa lý,địa chất) đèo
  • 콜걸

    콜걸 { a call girl } gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)
  • 콜드크림

    콜드 크림 { cold cream } kem (thoa mặt)
  • 콜라주

    콜라주 (a) collage nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)
  • 콜레스테롤

    콜레스테롤 『生化』 { cholesterol } chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn
  • 콜로니

    콜로니 『動』 { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,...
  • 콜로라투라

    콜로라투라 『樂』 { coloratura } (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)
  • 콜로세움

    콜로세움 [원형 경기장] { the colosseum } đại hý trường (cổ la,mã)
  • 콜로이드

    콜로이드 『化』 { colloid } chất keo, ㆍ 콜로이드(성)의 { colloidal } (thuộc) chất keo
  • 콜론

    콜론1 [이중점] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 콜리

    콜리 [개의 한 품종] { a collie } giống chó côli (Ê,cốt)
  • 콜리플라워

    콜리플라워 (a) cauliflower (thực vật học) cải hoa, hoa lơ
  • 콜머니

    콜 머니 『經』 { call money } (econ) khoản vay không kỳ hạn.+ các khoản tiền mà các ngÂn hÀng chiẾt khẤu vay từ các ngân...
  • 콜타르

    콜타르 『化』 { coal tar } nhựa than đá
  • 콜트

    콜트 [일종의 자동 권총] a colt(상표명) ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top