Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

콧숨

{a snort } (như) snorkel, sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu, khịt khịt mũi, khịt khịt mũi tỏ vẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • (잠두 등) { a bean } đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục...
  • 콩가

    콩가 [쿠바의 민속춤(곡)] { a conga } nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn...
  • 콩글로머릿

    콩글로머릿 [복합 기업] { a conglomerate } khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết...
  • 콩기

    콩기 { fettle } điều kiện, tình hình, tình trạng
  • 콩기름

    peanut oil(땅콩 기름) dầu lạc (dầu đậu phụng)
  • 콩켸팥켸

    콩켸팥켸 { a medley } sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp...
  • 콩쿠르

    { a contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc...
  • 콩트

    콩트 『文』 (프) { a conte } chuyện ngắn; chuyện kể, { a short story } truyện ngắn
  • 콩팔칠팔

    콩팔칠팔 { incoherently } rời rạc, không mạch lạc, { ramble } cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên...
  • 콴툼

    콴툼 『理』 { a quantum } phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng...
  • 콸콸

    콸콸 { gushingly } vồn vã, vồ vập
  • 콸콸거리다

    콸콸거리다 { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra,...
  • 쾅쾅거리다

    { reverberate } dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có...
  • 쾌감

    (성교시의) (an) orgasm lúc cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm
  • 쾌남아

    (俗) { a brick } gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người...
  • 쾌변

    쾌변 [快辯] { eloquence } tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
  • 쾌사

    { a delight } sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,...
  • 쾌속

    { swift } mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ), { speedy...
  • 쾌적

    쾌적 [快適] { agreeableness } tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích...
  • 쾌쾌하다

    쾌쾌하다 [快快-] { liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top