- Từ điển Hàn - Việt
쾅쾅거리다
{reverberate } dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)
{resound } vang dội, dội lại (tiếng vang); vang lên, nêu lên rầm rộ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
쾌감
(성교시의) (an) orgasm lúc cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm -
쾌남아
(俗) { a brick } gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người... -
쾌변
쾌변 [快辯] { eloquence } tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ -
쾌사
{ a delight } sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,... -
쾌속
{ swift } mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ), { speedy... -
쾌적
쾌적 [快適] { agreeableness } tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích... -
쾌쾌하다
쾌쾌하다 [快快-] { liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng... -
쾌하다
쾌하다 [快-]1 [기쁘다] { happy } vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo... -
쾌활
{ cheery } vui vẻ, hân hoan, { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ... -
쿠데타
{ a coup } việc làm táo bạo; hành động phi thường
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemThe City
26 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này