- Từ điển Viết tắt
A-BPSK
Các từ tiếp theo
-
A-BSA
Aggregated bovine serum albumin -
A-C
Aortocoronary -
A-CCC
Advanced Continuity of Care Certification -
A-CL
Antibodies to cardiolipin - also ACA and aCL -
A-COPS
Automatic CPU Overheating Prevention System - also ACOPS -
A-CSF
Artificial cerebrospinal fluid - also ACSF -
A-D
Analog to Digital - also AD and A/D Analog/Digital - also A/D Advance-Decline Alloxan-diabetic -
A-D-A
Analog-to-Digital-to-Analog -
A-DAAC
AFFILIATED-DISTRIBUTED ACTIVE ARCHIVE CENTER -
A-DCS
Advanced/Data Collection System
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
163 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemIn Port
199 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemPlants and Trees
637 lượt xemAir Travel
292 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt