- Từ điển Viết tắt
A-CSF
Các từ tiếp theo
-
A-D
Analog to Digital - also AD and A/D Analog/Digital - also A/D Advance-Decline Alloxan-diabetic -
A-D-A
Analog-to-Digital-to-Analog -
A-DAAC
AFFILIATED-DISTRIBUTED ACTIVE ARCHIVE CENTER -
A-DCS
Advanced/Data Collection System -
A-DES
Adolescent Dissociative Experiences Scale -
A-E
Architect-engineer Architect and engineer - also A/E and A&E Alpha-helices Articular-epiphyseal Arvin Echo -
A-EAT
Adherent EAT -
A-EEG
Ambulatory EEG - also aeeg -
A-ELISA
Amplified enzyme-linked immunosorbent assay -
A-FABP
Adipocyte fatty acid-binding protein - also aFABP
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
330 lượt xemThe Space Program
217 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemCrime and Punishment
309 lượt xemIn Port
199 lượt xemConstruction
2.689 lượt xemPleasure Boating
196 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt