- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
A/C
Air Conditioning - also ac, Air Cond and A.C. Account current - also AC and a.c. Aircraft - also ACFT, Air, AC, A, Aircrft and Aircr Account - also ACCT,... -
A/CA
Aircraft Attrition -
A/D
Analog-to-Digital - also AD After Date - also a.d. and ad Analog to Digital Converter - also ADC Analog/Digital - also A-D Aerodrome - also AD Analog to... -
A/DACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also ADACG -
A/DIS
Alcohol and Other Drug Information School - also ADIS -
A/E
Architect/Engineer - also AE Architecture and Engineering Services Activity Elements Architectural and Engineering - also A&E Airfields Engineering... -
A/E/C
Architect/Engineer/Contractors -
A/F
Air France - also AIFRF and AF Airfield - also AFLD Air Flow - also AF Air Fuel Ratio - also AFR Arm/Fire Air-to-Fuel Ratio Air Flight Air Foil -
A/FM
Air Firing Mechanism -
A/FU
Arming/Firing Unit
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.639 lượt xemMap of the World
645 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemCars
1.987 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemA Classroom
182 lượt xemIndividual Sports
1.752 lượt xemThe Utility Room
227 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn