Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

A1M

  1. Alpha-1-microglobulin - also alpha-1-m and AMG

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • A1PI

    Alpha-1-Protease inhibitor - also API and alpha-1-PI Alpha-1-proteinase inhibitor - also alpha1-PI and alpha-1-PI
  • A1R

    A1 adenosine receptor - also A1AdoR A1 receptor A1 adenosine receptors - also A1Rs, A1ARs and A1AR A1 receptors - also A1Rs
  • A1Rs

    A1 receptors - also A1R A1 adenosine receptors - also A1R, A1ARs and A1AR
  • A1ad

    Alpha1 antitrypsin deficiency emphysema
  • A2

    Army aviation - also AAVN ADA2h Alpha 2 Algorithmic Architecture - also AA Antenne 2 Alkali light chain 2 Alpha 2 delta 2 Aortic component second heart...
  • A2A

    Application-to-Application
  • A2AR

    A2 adenosine receptor A2a receptors - also A2ARs A2a receptor
  • A2ARs

    A2A receptors - also A2aR
  • A2ATD

    Anti-Armor Advanced Technology Demonstration
  • A2B

    Administration-to-Business

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Pleasure Boating

194 lượt xem

At the Beach II

328 lượt xem

The Baby's Room

1.431 lượt xem

Everyday Clothes

1.373 lượt xem

The Family

1.425 lượt xem

Fish and Reptiles

2.182 lượt xem

Describing Clothes

1.044 lượt xem

Outdoor Clothes

280 lượt xem

The Dining room

2.212 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top