- Từ điển Viết tắt
AACB
- Aeronautics and Astronautics Coordinating Board
- Association of Clinical Biochemists - also ACB
- ALLIANCE ATLANTIS COMMUNICATIONS, INC.
- Associate of the Association of Certified Book-Keepers
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AACBS
Association to Advance Collegiate Business Schools -
AACC
American Association for Clinical Chemistry American Association for Contamination Control Air Approach Control Center Allied Tactical Air Force Airspace... -
AACCCM
Anglo-American Cataloguing Committee for Cartographic Materials -
AACCF
ALPHA COMMUNICATIONS CORP. -
AACCH
Auxiliary Analog Control Channel -
AACCN
American Academy of Critical Care Nurses -
AACCS
Amphibious Assault Command and Control System -
AACD
Age-associated cognitive decline Ageing-associated cognitive decline Anesthesia Clinical Directors Axial anterior chamber depth Aging-associated cognitive... -
AACDT
Association of Advisers in Craft Design and Technology -
AACE
American Association of Cost Engineers Association for Adult and Continuing Education Association for the Advancement of Cost Engineering American Association...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
637 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemThe Armed Forces
230 lượt xemA Classroom
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt