- Từ điển Viết tắt
BLYDY
Các từ tiếp theo
-
BLYMP
BALLY ENTERTAINMENT CORP. -
BLYP
Becke-Lee-Yang-Parr -
BLYW
BILLYWEB, INC. -
BLZ
IATA code for Chileka International Airport, Blantyre, Malawi BELIZE - also BZ and B -
BLZE
BLAZE SOFTWARE, INC. -
BLZIF
BLAZE INTERNATIONAL LTD. -
BLZN
BLUE ZONE, INC. -
BLZSF
EMBLAZE SYSTEMS LTD. -
BLink
BLAST Link -
BLyS
B lymphocyte stimulator
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"