Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Âm bản

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

busy number

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

negative
negative image
negative proof

Xem thêm các từ khác

  • Sự tiếp

    abut, abutment, butt, feed, sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm, focal point feed, sự tiếp dưỡng tập thể, corporate feed, sự tiếp dưỡng...
  • Sự tiếp đất

    connection to ground, earth connection, earth terminal, ground, ground connection, ground terminal, grounding, sự tiếp đất kiểu wagner, wagner...
  • Kỹ thuật phần mềm

    software engineering, kỹ thuật phần mềm tương tác, interactive software engineering (ise), kỹ thuật phần mềm tương tác, ise (interactivesoftware...
  • Kỹ thuật phân nhánh - giới hạn

    branch-and-bound technique, giải thích vn : trong lập trình không tuyến tính , một thủ tục "phân nhánh" vấn đề thành nhiều thành...
  • Kỹ thuật phân tích giá trị

    value analysis engineering
  • Âm bổng

    treble, sự bù âm bổng, treble compensation, điều chỉnh âm bổng, treble control
  • Ám chỉ

    Động từ: to insinuate, to allude to, to hint (at), insinuate, qua bài diễn văn khai mạc ông cảnh sát...
  • Âm cơ bản

    fundamental, fundamental tone, keynote
  • Sự tiếp hợp

    conjugation, conjunction, engagement, engaging, gearing
  • Sự tiếp liệu

    in-feed, feeding
  • Sự tính toán lại

    recalculation, recomputation, redesigning
  • Kỹ thuật phay

    milling process
  • Kỹ thuật phỏng vấn

    interview techniques
  • Kỹ thuật phục hồi

    rehabilitation engineering, giải thích vn : sự nghiên cứu và phát triển các thiết bị làm người tàn tật có thể hoạt động...
  • Kỹ thuật quân sự

    military engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế và xây dựng các pháo đài quân sự cả phòng...
  • Kỹ thuật quét trường gần

    near-field scanning technique
  • Kỹ thuật sản xuất

    manufacturing technique, process engineering, production engineering
  • Âm cực

    danh từ, cathode, negative electrode, negative pole, negative terminal, platinode, cathode, giải thích vn : cực phát điện tử trong đèn điện...
  • Âm cực tạo nhờ bốc hơi

    cathode by evaporation
  • Ấm cúng

    Tính từ: snug, cosy, harmonious, united, comfortable, một ngôi nhà nhỏ ấm cúng, a snug little house, cảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top