- Từ điển Việt - Anh
Ăn cắp
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To steal, to filch, to pilfer
- gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp
- the scoundrel is caught stealing a bicycle
- kẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào
- drug addicts can pilfer at any time
- phạm tội ăn cắp
- to be guilty of theft
- thói ăn cắp vặt thói tắt mắt
- kleptomania
- người hay ăn cắp vặt người tắt mắt
- kleptomaniac
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rip-off
Xem thêm các từ khác
-
Ấn hành
print and publish., issue, release -
Ân huệ
Danh từ: favour, coup de grâce, "blow of mercy", favour, ban ân huệ, to bestow a favour, ban thật nhiều ân... -
Án phí
Danh từ: legal costs, law expenses, costs, court fees, bị buộc phải trả án phí, to be ordered to pay costs -
Tiểu ban
danh từ, little board, subcommittee, sub, committee -
Tiêu biểu
Động từ, tính từ, representative, to symbolize, to represent, typical, representative, classic, quintessential, archetypal, model, prototypical,... -
Án treo
danh từ, suspend sentence, suspended sentence, suspended sentence -
Ăn trộm
to steal, to burgle, rip-off, dùng kẻ trộm trị kẻ trộm lấy độc trị độc, to set a thief to catch a thief -
Ăn uống
Động từ: to eat and drink, to give feasts, to entertain lavishly, ingest, ăn uống điều độ, to be temperate,... -
Ân xá
Động từ: to amnesty, to grant amnesty, act of grace, tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu... -
Giày dép
foot-wear., footgear, footwear -
Tin đồn
danh từ, rumor, rumour, rumour -
Áp phích
Danh từ: poster, placard, bill, placard, dán áp phích, to stick (post) posters -
Giấy khai sinh
birth certificate., giấy chứng sinh., birth certificate, birth-certifying paper (vietnam), certification of live birth (usa) -
Giấy khen
commendation, merit certificate., diploma -
Âu hóa
europeanize., europeanize -
Giấy má
danh từ, paper, paper; documents -
Giấy mời
invitation., appointment, invitation, letter of notice -
Toàn quyền
danh từ, full authority, full power, governor general -
Tốc hành
tính từ, express, express mail, express, bằng xe tốc hành, by express, chuyên chở tốc hành, express delivery, chuyến xe tốc hành đặc... -
Tội ác
danh từ, felony, crime
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.