Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đài phát thanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

broadcast station
broadcasting station
đài phát thanh địa phương
local broadcasting station
radio station
sound broadcast transmitter
sound broadcasting
station
đài phát thanh thông tin
information sending station
đài phát thanh địa phương
local broadcasting station

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

radio station

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top