- Từ điển Việt - Anh
Đài phát thanh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broadcast station
broadcasting station
radio station
sound broadcast transmitter
sound broadcasting
station
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
radio station
Các từ tiếp theo
-
Mái nổi
floating roof, giải thích vn : loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước và hạn chế khả... -
Máng
Động từ., Danh từ.: spout; gutter ., lock, lunette, magazine, pallet, riffler, rifle, shoot, slide, stool, tank,... -
Máng (cắt gọt)
trough -
Mạng (điện)
loop, mesh -
Mạng (được) chuyển mạch
csn (circuit-switched network) -
Máng (hứng) dầu
oil catcher -
Mạng (lưới)
mesh, mạng lưới tứ giác, quadrilateral mesh -
Then dẫn hướng
locating key, sliding key, slot-and-key, spline, feather, biên dạng then dẫn hướng, spline frofile, then dẫn ( hướng ), feather key -
Bản lề chốt cố định
fast-joint butt, fast-pin hinge, fixed pin butt hinge -
Bản lề chữ T
cross-garnet hinge, tee hinge, tee hinge (t-hinge), t-hinge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.744 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.