- Từ điển Việt - Anh
Đường đá dăm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broken stone road
macadam
- mặt đường đá dăm
- macadam pavement
- mặt đường đá dăm atfan
- asphalt macadam
- mặt đường đá dăm nước
- water-bound macadam
- mặt đường đá dăm thuần (không lớp phủ)
- plain macadam
- mặt đường đá dăm ximăng
- cement-bound macadam
- nền (đường) đá dăm
- macadam base
- đường đá dăm atphan
- asphaltic macadam
- đường đá dăm nước
- macadam road
- đường đá dăm rải nhựa
- bituminous macadam
- đường đá dăm tẩm nhựa
- bituminous macadam road
macadam road
metal road
Xem thêm các từ khác
-
Phép thử chất lỏng nặng
heavy-liquid test -
Phép thử cườm borac
borax bead test -
Chân chống
spar, strut, supporting strut -
Chân chống cố định
mounting bracket -
Đường đa giác gốc
traverse -
Đường đặc cao
contour line -
Đường đặc tính
characteristic, characteristics, performance, đường đặc tính của bơm, characteristic of pump, đường đặc tính của tuabin, characteristic... -
Đường đặc tính tải trọng
load line -
Đường đặc trưng
characteristic, characteristic curve, characteristic line, response, đoạn phình của đường đặc trưng, toe region of characteristic curve,... -
Phép thử dò
blank test -
Phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
picatinny test, giải thích vn : một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn ,... -
Chân cột
base, base of column, column base, column stub, footing, pattern, pedestal, plinth, plinth wall, subbase, chân cột bằng thép hàn, welded steel base,... -
Chân của giá ba chân
tripod leg -
Đường đài trung tâm
subscriber line, subscriber loop -
Đường dán
glueline, access, approach road, branch from intersection, bus, conduit, datum line, duct, guideline, guideway, lead lathe, leader line, line, link, pass,... -
Đường đan
direction line, raphe, ballastic, ballistic, path of a projectile, chuyến bay đường đạn, ballistic flyby, máy tính đường đạn, ballistic... -
Phép thử kéo
tensile test, tension test, traction test -
Phép thử khả năng thấm
penetration test -
Phép thử mò
blank test, blank test -
Truy tìm
browse, looking up (a word in a dictionary), referring to, retrieval, searching for, chức năng truy tìm, retrieval function, clearinghouse để truy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.