- Từ điển Việt - Anh
Đường đặc cao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contour line
Xem thêm các từ khác
-
Đường đặc tính
characteristic, characteristics, performance, đường đặc tính của bơm, characteristic of pump, đường đặc tính của tuabin, characteristic... -
Đường đặc tính tải trọng
load line -
Đường đặc trưng
characteristic, characteristic curve, characteristic line, response, đoạn phình của đường đặc trưng, toe region of characteristic curve,... -
Phép thử dò
blank test -
Phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
picatinny test, giải thích vn : một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn ,... -
Chân cột
base, base of column, column base, column stub, footing, pattern, pedestal, plinth, plinth wall, subbase, chân cột bằng thép hàn, welded steel base,... -
Chân của giá ba chân
tripod leg -
Đường đài trung tâm
subscriber line, subscriber loop -
Đường dán
glueline, access, approach road, branch from intersection, bus, conduit, datum line, duct, guideline, guideway, lead lathe, leader line, line, link, pass,... -
Đường đan
direction line, raphe, ballastic, ballistic, path of a projectile, chuyến bay đường đạn, ballistic flyby, máy tính đường đạn, ballistic... -
Phép thử kéo
tensile test, tension test, traction test -
Phép thử khả năng thấm
penetration test -
Phép thử mò
blank test, blank test -
Truy tìm
browse, looking up (a word in a dictionary), referring to, retrieval, searching for, chức năng truy tìm, retrieval function, clearinghouse để truy... -
Truy vấn
enquiry, inquiry, interrogating, query, chức năng truy vấn, inquiry function, hàm truy vấn, inquiry function, trạm truy vấn, inquiry station,... -
Truy xuất
access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất,... -
Truyền
Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast, transmit, to communicate, to transmit, to hand down, truyền quảng... -
Chân đập
base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam, toe of the dam -
Chân đế
kicker, leg (flange), seating, shoe, underframe, giải thích vn : một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên... -
Chân đèn
socket, base, mount, torchere, giải thích vn : bộ phận giữa đèn điện hay đèn điện tử và nối các điện cực đèn ra ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.