Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Picatinny test

Giải thích VN: Một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ sức công phá lớn, trong đó các chất nổ này được thử dưới các tác động khác [[nhau.]]

Giải thích EN: A method used to determine the sensitivity of high explosives, in which the explosives are subjected to various degrees of impact.

Xem thêm các từ khác

  • Chân cột

    base, base of column, column base, column stub, footing, pattern, pedestal, plinth, plinth wall, subbase, chân cột bằng thép hàn, welded steel base,...
  • Đường đài trung tâm

    subscriber line, subscriber loop
  • Đường dán

    glueline, access, approach road, branch from intersection, bus, conduit, datum line, duct, guideline, guideway, lead lathe, leader line, line, link, pass,...
  • Đường đan

    direction line, raphe, ballastic, ballistic, path of a projectile, chuyến bay đường đạn, ballistic flyby, máy tính đường đạn, ballistic...
  • Phép thử kéo

    tensile test, tension test, traction test
  • Phép thử mò

    blank test, blank test
  • Truy tìm

    browse, looking up (a word in a dictionary), referring to, retrieval, searching for, chức năng truy tìm, retrieval function, clearinghouse để truy...
  • Truy vấn

    enquiry, inquiry, interrogating, query, chức năng truy vấn, inquiry function, hàm truy vấn, inquiry function, trạm truy vấn, inquiry station,...
  • Truy xuất

    access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất,...
  • Truyền

    Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast, transmit, to communicate, to transmit, to hand down, truyền quảng...
  • Chân đập

    base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam, toe of the dam
  • Chân đế

    kicker, leg (flange), seating, shoe, underframe, giải thích vn : một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên...
  • Chân đèn

    socket, base, mount, torchere, giải thích vn : bộ phận giữa đèn điện hay đèn điện tử và nối các điện cực đèn ra ngoài...
  • Chẩn đoán

    Động từ: to diagnose, to make a diagnosis, diacritic, diagnose, diagnosis, diagnostics, chẩn đoán đúng cho...
  • Đường dẫn cá

    fish pass, fishway, fispass, pass
  • Đường dẫn chính

    bus, collecting conduit, highway, main, primary path
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top