Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường đặc trưng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

characteristic
đoạn phình của đường đặc trưng
toe region of characteristic curve
đường đặc trưng hành động
operating characteristic
đường đặc trưng von-ampe
current-voltage characteristic
đường đặc trưng điện áp-dòng
current-voltage characteristic
characteristic curve
đoạn phình của đường đặc trưng
toe region of characteristic curve
characteristic line
response
đường đặc trưng nhiệt độ
temperature response
đường đặc trưng xung lực
impulse response

Xem thêm các từ khác

  • Phép thử dò

    blank test
  • Phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny

    picatinny test, giải thích vn : một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn ,...
  • Chân cột

    base, base of column, column base, column stub, footing, pattern, pedestal, plinth, plinth wall, subbase, chân cột bằng thép hàn, welded steel base,...
  • Đường đài trung tâm

    subscriber line, subscriber loop
  • Đường dán

    glueline, access, approach road, branch from intersection, bus, conduit, datum line, duct, guideline, guideway, lead lathe, leader line, line, link, pass,...
  • Đường đan

    direction line, raphe, ballastic, ballistic, path of a projectile, chuyến bay đường đạn, ballistic flyby, máy tính đường đạn, ballistic...
  • Phép thử kéo

    tensile test, tension test, traction test
  • Phép thử mò

    blank test, blank test
  • Truy tìm

    browse, looking up (a word in a dictionary), referring to, retrieval, searching for, chức năng truy tìm, retrieval function, clearinghouse để truy...
  • Truy vấn

    enquiry, inquiry, interrogating, query, chức năng truy vấn, inquiry function, hàm truy vấn, inquiry function, trạm truy vấn, inquiry station,...
  • Truy xuất

    access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất,...
  • Truyền

    Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast, transmit, to communicate, to transmit, to hand down, truyền quảng...
  • Chân đập

    base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam, toe of the dam
  • Chân đế

    kicker, leg (flange), seating, shoe, underframe, giải thích vn : một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên...
  • Chân đèn

    socket, base, mount, torchere, giải thích vn : bộ phận giữa đèn điện hay đèn điện tử và nối các điện cực đèn ra ngoài...
  • Chẩn đoán

    Động từ: to diagnose, to make a diagnosis, diacritic, diagnose, diagnosis, diagnostics, chẩn đoán đúng cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top