Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường dán

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

glueline

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

access
đường (dẫn) vào
access road
đường dẫn lên cầu
access road
đường dẫn truy cập
access path
đường dẫn truy nhập thứ tự đến
arrival sequence access path
đường dẫn vào ga
access road
approach road
branch from intersection
bus
conduit
đường dẫn chính
collecting conduit
đường dẫn nước chữa cháy
fire-fighting water supply conduit
đường dẫn nước vào tuabin
power conduit
đường dẫn nước đóng kín
closed conduit
datum line
duct
đường dẫn dầu nhớt
oil duct or oil passage
đường dẫn nước kín
closed water duct
guideline
guideway
đường dẫn háng không
aerial guideway
đường dẫn kiểu trụ
column guideway
đường dẫn bi
ball-bearing guideway
đường dẫn mức mặt đất
guideway at grade
lead lathe
leader line
line
đường dẫn dạng ống
pipe line
đường dẫn hồi lưu
return line
đường dẫn hơi nước
vapor line
đường dẫn hơi nước trở về
vapor return line
đường dẫn hơi nước trở về
vapour return line
đường dẫn khí
gas line
đường dẫn không khí
air line
đường dẫn kiểu băng
strip line
đường dẫn nhiên liệu
fuel line
đường dẫn nước giảm nhiệt
water line
đường dẫn nước làm nguội
coolant line
đường dẫn ống đẩy
discharge line
đường dẫn plana
planar line
đường dẫn sóng mảnh
strip transmission line
đường dẫn tới
incoming line
đường dẫn tương tự
analog line (circuit)
đường dẫn vào
feed line
link
kết nối lên (đường dẫn)
link up
đường dẫn liên kết lôgic
logical link path
đường dẫn thư mục
directory link
pass

Giải thích VN: Trong DOS, đây con đường hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục [[phụ.]]

cửa đường dẫn dòng
by pass gate
đường dẫn
fish pass
passage
đường dẫn dầu nhớt
oil duct or oil passage
đường dẫn nhiên liệu
fuel passage
path

Giải thích VN: Trong DOS, đây con đường hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục [[phụ.]]

câu lệnh đường dẫn
path statement
hệ số đường dẫn
path coefficient
khối đường dẫn
path block
hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
CHPLD (channelpath identifier)
hiệu định danh đường dẫn ảo
virtual path identifier (VPI)
lớp điều khiển đường dẫn
path control layer
mạng điều khiển đường dẫn
path control network
nối lại đường dẫn kênh
CPR (ChannelPath Reconnection)
nửa đường dẫn
half-path
phép kiểm tra đường dẫn
path test
số hiệu đường dẫn ảo
virtual path identifier (VPI)
số đường dẫn
path number
sự chuyển đổi đường dẫn
path switch
sự kiểm tra đường dẫn
path test
sự điều khiển đường dẫn
path control (PC)
sự điều khiển đường dẫn
PC (Pathcontrol)
tên đường dẫn đầy đủ
full path name
thiết bị đường dẫn dữ liệu
DPU (datapath unit)
tiền tố đường dẫn
path prefix
độ dài đường dẫn
path length
đoạn đường dẫn
path segment
đơn vị thông tin đường dẫn
path information unit (PIU)
đơn vị thông tin đường dẫn
PIU (PathInformation Unit)
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
punch path
đường dẫn ảo
virtual path
đường dẫn cáp
cable path
đường dẫn chính
primary path
đường dẫn chứng nhận
certification path
đường dẫn công cụ
tool path
đường dẫn dữ liệu
data path
đường dẫn dữ liệu mở
ODP (opendata path)
đường dẫn dữ liệu mở
open data path (ODP)
đường dẫn dự phòng
backup path
đường dẫn giấy
paper path
đường dẫn tự
character path
đường dẫn liên kết lôgic
logical link path
đường dẫn lôgic
logical path
đường dẫn luân phiên
alternate path
đường dẫn mạng
network path
đường dẫn nhanh
fast path
đường dẫn nhiệt
heat path
đường dẫn phiên
session path
đường dẫn tệp tin
file path
đường dẫn tham chiếu
reference path
đường dẫn thay thế
alternate path
đường dẫn thẻ
card path
đường dẫn thư
mail path
đường dẫn thư mục
folder path
đường dẫn thư mục hiện hành
current directory path
đường dẫn thư mục hiện thời
current directory path
đường dẫn tìm kiếm
search path
đường dẫn tìm kiếm lệnh
command search path
đường dẫn tin cậy
trusted path
đường dẫn tới ô
cell path
đường dẫn tối ưu
optimal path
đường dẫn tới đích
target path
đường dẫn trả về
return path
đường dẫn trả về
return path (ofa signal, communication)
đường dẫn truy cập
access path
đường dẫn truy nhập thứ tự đến
arrival sequence access path
đường dẫn tương đối
relative path name
đường dẫn tuyệt đối
absolute path
đường dẫn URL
URL path
đường dẫn văn bản
text path
đường dẫn đầy đủ
full path
đường dẫn điểm
pel path
đường dẫn định tuyến
routing path
đường dẫn đọc
read path
đường dẫn được ghép
authorized path
reference line
sanctum
transmission line
đường dẫn sóng mảnh
strip transmission line
transmission path
transmission route
traverse
ways

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pasted seam

Xem thêm các từ khác

  • Đường đan

    direction line, raphe, ballastic, ballistic, path of a projectile, chuyến bay đường đạn, ballistic flyby, máy tính đường đạn, ballistic...
  • Phép thử kéo

    tensile test, tension test, traction test
  • Phép thử mò

    blank test, blank test
  • Truy tìm

    browse, looking up (a word in a dictionary), referring to, retrieval, searching for, chức năng truy tìm, retrieval function, clearinghouse để truy...
  • Truy vấn

    enquiry, inquiry, interrogating, query, chức năng truy vấn, inquiry function, hàm truy vấn, inquiry function, trạm truy vấn, inquiry station,...
  • Truy xuất

    access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất,...
  • Truyền

    Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast, transmit, to communicate, to transmit, to hand down, truyền quảng...
  • Chân đập

    base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam, toe of the dam
  • Chân đế

    kicker, leg (flange), seating, shoe, underframe, giải thích vn : một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên...
  • Chân đèn

    socket, base, mount, torchere, giải thích vn : bộ phận giữa đèn điện hay đèn điện tử và nối các điện cực đèn ra ngoài...
  • Chẩn đoán

    Động từ: to diagnose, to make a diagnosis, diacritic, diagnose, diagnosis, diagnostics, chẩn đoán đúng cho...
  • Đường dẫn cá

    fish pass, fishway, fispass, pass
  • Đường dẫn chính

    bus, collecting conduit, highway, main, primary path
  • Truyền âm

    acoustic transmission, sound propagation, transmission of sound, moisture transfer, moisture vapour transmission, vapour transmission, water-vapour transmission,...
  • Truyền chất

    mass exchange, mass transfer, mass transfer process, mass transport, quá trình truyền chất, mass transfer process
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top