- Từ điển Việt - Anh
Đường đất
Mục lục |
Thông dụng
Path-way, foot-path.
Distance.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Dirt road
drove
earth road
natural road
soil road
unsurfaced road
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
footpath
Xem thêm các từ khác
-
Phễu sứ
porcelain funnel -
Phễu sụt
swallow-hole, depression cone -
Phễu tách
separating funnel -
Phễu tháo nước
drain cup -
Phễu thu nước
water-intake funnel, ladder, trap -
Phễu tiếp liệu
batcher, feed (ing) hopper, feed hopper, feeder hopper, fend bin, hopper, phễu ( tiếp liệu ) cân, weighting hopper -
Tứ cực
magnetic pole, four-polar, quadripod, quadripole -
Chất bốc
coating material, volatile, volatile matter, volatile substance, ít chất bốc, low-volatile, than chất bốc thấp/trung bình/cao, low/medium/high-volatile... -
Chất bôi trơn
grease, greasing substance, lubricant, dowel, lubricating agent, lubrication, penetrant, chất bôi trơn lỏng, liquid lubrication, chất bôi trơn... -
Chất bôi trơn chống xước
extreme-pressure lubricant, high-pressure lubricant, pressure-pressure lubricant -
Đường dầu
oil galleries, oil lathe, giải thích vn : là đường dẫn dầu tới các chi tiết trong động cơ . -
Đường đầu tốc
hodograph plane, hodograph -
Đường dây
line, network., catenary, duct, funicular curve, line, line relay, linear, link, pipeline, transmission line, Đường dây điện thoại, a telephone... -
Đường đáy
base line, basic, basis, initial line, dụng cụ đo đường đáy, base line measuring apparatus -
Phễu trộn
combining cone, combining nozzle, combining tube -
Phí
wast, squander., charge, expenses, fee, charge, cost, fee, waste, phí sức, to waste one's energy., phí thì giờ, to waste (squander) one's time.,... -
Phí bảo hiểm
premium., premium grade gasoline, insurance premium, insurance premium, premium, phí bảo hiểm chưa quá hạn, insurance premium unexpired, phí... -
Chất cách điện
insulating compound, electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, chất cách... -
Đường dây bận
engaged line, busy line -
Đường dây cái
main, main line
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
