Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường (cong) đặc trưng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành
operating characteristic curve

Xem thêm các từ khác

  • Phép đo bức xạ

    actinometry
  • Phép đo cao

    hypsometry, altimetry, phép đo cao độ bừng rađa ( phát hiện vô tuyến ), radar altimetry
  • Phép đo chân không

    vacuum measurement, giải thích vn : sự đo áp suất chất lỏng nhỏ hơn áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : the measurement of a...
  • Phép đo chính xác

    precision measurement
  • Phép đo đất

    topometry
  • Trưởng kíp

    chargeman, foreman, gaffer, lead man, shift boss, charge hand, foreman, gang boss, overseer, trưởng kíp đặt đường ray, track-laying foreman
  • Chắc nịch

    firm., dense, bắp thịt chắc nịch, firm muscles., lý lẽ chắc nịch, firm ground.
  • Chắc sít

    compact, dense, thạch cao chắc sít, compact gypsum, đất chắc sít, compact material, đất cứng và chắc sít, hard compact soils
  • Cầu vượt đường sắt

    bridge, bridge, overgrade, railroad bridge, railway flyover, railway overpass, railway trestle, road over railroad, road over railway, skyway
  • Cầu Wheastone

    wheastone bridge, wheatston bridge, wheatstone bridge
  • Cầu wheatstone

    bridge wheatstone, resistance bridge, slide wire, slide-bridge, wheatstone network, whetstone bridge, giải thích vn : mạch cầu dùng để so sánh...
  • Đường (gây) trễ âm thanh

    acoustic delay line
  • Phép đo diện tích

    planimetry, planimetry
  • Phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp

    low-temperature hygrometry, giải thích vn : sự nghiên cứu hơi nước ở nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : the study of water vapor...
  • Phép đo độ nhớt

    viscometry, giải thích vn : 1 . sự nghiên cứu hành vi của dòng chất lỏng nhớt . 2 . kỹ thuật đo độ nhớt dòng chất lỏng...
  • Trương lực

    field of forces, field strength, tone, tonicity, tonus, hóa trương lực, chemical tonus, trương lực tự cơ, myogenic tonus, giải thích vn...
  • Đường (ống) dẫn

    channel, canal
  • Đường (thời gian) tới hạn

    critical path, giải thích vn : trong một hệ pert , đường đi mô tả thời gian tiêu tốn lớn nhất ; tương đương với tổng thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top