- Từ điển Việt - Anh
Trưởng kíp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chargeman
foreman
gaffer
lead man
shift boss
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
charge hand
foreman
gang boss
overseer
Xem thêm các từ khác
-
Chắc nịch
firm., dense, bắp thịt chắc nịch, firm muscles., lý lẽ chắc nịch, firm ground. -
Chắc sít
compact, dense, thạch cao chắc sít, compact gypsum, đất chắc sít, compact material, đất cứng và chắc sít, hard compact soils -
Cầu vượt đường sắt
bridge, bridge, overgrade, railroad bridge, railway flyover, railway overpass, railway trestle, road over railroad, road over railway, skyway -
Cầu Wheastone
wheastone bridge, wheatston bridge, wheatstone bridge -
Cầu wheatstone
bridge wheatstone, resistance bridge, slide wire, slide-bridge, wheatstone network, whetstone bridge, giải thích vn : mạch cầu dùng để so sánh... -
Dương (đại dương)
plus -
Đường (gây) trễ âm thanh
acoustic delay line -
Phép đo diện tích
planimetry, planimetry -
Phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp
low-temperature hygrometry, giải thích vn : sự nghiên cứu hơi nước ở nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : the study of water vapor... -
Phép đo độ hấp thụ
absorptiometry -
Phép đo độ nhớt
viscometry, giải thích vn : 1 . sự nghiên cứu hành vi của dòng chất lỏng nhớt . 2 . kỹ thuật đo độ nhớt dòng chất lỏng... -
Trương lực
field of forces, field strength, tone, tonicity, tonus, hóa trương lực, chemical tonus, trương lực tự cơ, myogenic tonus, giải thích vn... -
Đường (ống) dẫn
channel, canal -
Đường (thời gian) tới hạn
critical path, giải thích vn : trong một hệ pert , đường đi mô tả thời gian tiêu tốn lớn nhất ; tương đương với tổng thời... -
Phép đo độ quang hóa
actinometry -
Phép đo góc
angle detection, goniometry -
Phép đo góc dùng sóng vô tuyến
radiogoniometry, giải thích vn : quá trình định vị một máy phát sóng vô tuyến sử dụng các vòng tựa định hướng có được... -
Trường mẫu giáo
children's nursery, infant school, nursery school, preschool -
Cầu xiên
askew bridge, multiple-arch bridge, oblique bridge, skew bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge -
Cầu xin
beg for, implore., beseech, cầu xin khoan dung, to implore somebody for mercy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.