Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được điều chỉnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjusted
nhiệt độ ray được điều chỉnh
Temperature, Adjusted rail
được điều chỉnh theo mùa
seasonally adjusted
controlled
atmosphe được điều chỉnh
controlled atmosphere
atmosphere được điều chỉnh
controlled atmosphere
clapê được điều chỉnh tự động
automatically controlled damper
côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ
temperature controlled container
hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
zone controlled refrigerating system
hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
temperature controlled system
hệ được điều chỉnh tự động
automatically controlled system
khoan định hướng được điều chỉnh
controlled directional drilling
làm lạnh được điều chỉnh
controlled chilling
nhiệt độ được điều chỉnh
controlled temperature
số lượng được điều chỉnh
controlled amount
vùng độ ẩm được điều chỉnh
controlled humidity area
độ ẩm được điều chỉnh
controlled humidity
được điều chỉnh (khống chế) theo sự ổn nhiệt
thermostatically controlled
được điều chỉnh tự động
automatically controlled
operated
regulated
bộ nguồn được điều chỉnh
regulated power supply
dòng chảy được điều chỉnh
regulated flow
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu trụ)
regulated bus system
hệ thống được điều chỉnh tốt
well-regulated system
nguồn năng lượng được điều chỉnh
regulated power supply
stabilized

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top