Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đả đớt

Thông dụng

Clip one's words, mispronounce, lisp.
Lớn thế còn nói nói đả đớt
Although grown up, he still clisp his words.

Xem thêm các từ khác

  • Qua cầu

    Thông dụng: (nghĩa bóng) experiences, go through., Đoạn trường ai có qua cầu mới hay nguyễn du, suffering...
  • Quá cố

    Thông dụng: tính từ., depart; deceased.
  • Đa hộc

    Thông dụng: stone just quarried.
  • Đa khoa

    Thông dụng: (y học) general practice., bác sĩ đa khoa, polyclinic.
  • Quả đất

    Thông dụng: danh từ., globe, earth.
  • Đá kỳ

    Thông dụng: big cobble used for rubbing.
  • Quá đỗi

    Thông dụng: beyond measure, excessively.
  • Đá lat

    Thông dụng: paving stone.
  • Đà lạt

    Thông dụng: %%xem lâm Đồng
  • Quá khổ

    Thông dụng: oversize[d].
  • Đá màu

    Thông dụng: soft stone (để mài dao).
  • Đà nẵng

    Thông dụng: %%xem quảng nam-Đà nẵng
  • Quá lứa

    Thông dụng: past the marriageable age.
  • Đá ong

    Thông dụng: laterite., ferralitic (thuộc đá ong)
  • Đả phá

    Thông dụng: fight for the abolition of., Đả phá những tục lệ xấu, to fight for the abolition of bad practices.
  • Đa phần

    Thông dụng: (ít dùng), most., mostly, for the most part.
  • Đá phấn

    Thông dụng: chalk.
  • Đa phu

    Thông dụng: polyandrous, polygamous., chế độ đa phu, polyandry, polygamy.
  • Đã rồi

    Thông dụng: done and not reversible, accompli (in " fait accompli")., sự đã rồi, athing done and not reversible,...
  • Đa sầu

    Thông dụng: Tính từ: melancholy, đa sầu đa cảm, melancholy and sentimental
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top