Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Qua cầu

Thông dụng

(nghĩa bóng) Experiences, go through.
Đoạn trường ai qua cầu mới hay Nguyễn Du
Suffering is only known to those who have gone through it.

Xem thêm các từ khác

  • Quá cố

    Thông dụng: tính từ., depart; deceased.
  • Đa hộc

    Thông dụng: stone just quarried.
  • Đa khoa

    Thông dụng: (y học) general practice., bác sĩ đa khoa, polyclinic.
  • Quả đất

    Thông dụng: danh từ., globe, earth.
  • Đá kỳ

    Thông dụng: big cobble used for rubbing.
  • Quá đỗi

    Thông dụng: beyond measure, excessively.
  • Đá lat

    Thông dụng: paving stone.
  • Đà lạt

    Thông dụng: %%xem lâm Đồng
  • Quá khổ

    Thông dụng: oversize[d].
  • Đá màu

    Thông dụng: soft stone (để mài dao).
  • Đà nẵng

    Thông dụng: %%xem quảng nam-Đà nẵng
  • Quá lứa

    Thông dụng: past the marriageable age.
  • Đá ong

    Thông dụng: laterite., ferralitic (thuộc đá ong)
  • Đả phá

    Thông dụng: fight for the abolition of., Đả phá những tục lệ xấu, to fight for the abolition of bad practices.
  • Đa phần

    Thông dụng: (ít dùng), most., mostly, for the most part.
  • Đá phấn

    Thông dụng: chalk.
  • Đa phu

    Thông dụng: polyandrous, polygamous., chế độ đa phu, polyandry, polygamy.
  • Đã rồi

    Thông dụng: done and not reversible, accompli (in " fait accompli")., sự đã rồi, athing done and not reversible,...
  • Đa sầu

    Thông dụng: Tính từ: melancholy, đa sầu đa cảm, melancholy and sentimental
  • Đá tảng

    Thông dụng: carved stone (để kê chân cột).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top