Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đứng đắn

Thông dụng

Serious, serious-minded.
Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn
Thought still quitr young, he is very serious-minded.

Xem thêm các từ khác

  • Đụng đầu

    Thông dụng: run into., không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế, he did not expect to...
  • Tay trắng

    Thông dụng: danh từ, tt., bare hands, bare-handed.
  • Te

    Thông dụng: phó từ, (te te) swiftly, fast
  • Thông dụng: Động từ, to fall, to fell over
  • Thông dụng: Động từ, wee, wee-wee, pee, tinkle
  • Thông dụng: tính từ, numbed, insensible, stiff
  • Đứng gió

    Thông dụng: windless., trời hôm nay đứng gió+it is windless today.
  • Tẽ

    Thông dụng: Động từ, to shell
  • Tế

    Thông dụng: Động từ, to run (ride at full gallop), to sacrifice, to worship
  • Tễ

    Thông dụng: danh từ, (thuốc tể) pills
  • Tẻ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice, uninteresting, dull, uncronded
  • Tệ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, evil, social evil, bad, poor, heartless, mighty
  • Dừng lại

    Thông dụng: Động từ, to halt; to come to a halt
  • Đúng mực

    Thông dụng: as it shouid be, reasonable., cư xử đúng mực, to behave as it should be.
  • Tem

    Thông dụng: danh từ, stamp
  • Tém

    Thông dụng: Động từ, to tidy up, to arrange
  • Têm

    Thông dụng: Động từ, to make a quid of
  • Ten

    Thông dụng: danh từ, verdgris
  • Dung thứ

    Thông dụng: Động từ, to excuse; to pardon
  • Tẹo

    Thông dụng: danh từ, tiny bit, wee bit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top