- Từ điển Việt - Anh
Đai ôc tai hồng
Mục lục |
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
finger nut
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
butterfly nut
ear nut
eared nut
fly nut
throttle blade
thumb nut
wing nut
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc tạm
pilot nut -
Đai ốc thô
black nut, box nut, cap nut -
Đai ốc tinh
butterfly nut, finished nut, wing nut -
Mái lợp kẽm
zinc roof -
Mái lợp kính
glass roofing, glass tiles roof, glazed roof -
Mái lợp ván
plank roof, shingle roofing, split tile roof -
Bán đều đặn
semiregular -
Bàn lắc
percussive table, rocking table, shake table, shaking table, electrodynamic shaker, jarring table, jointing table, oscillating table -
Bán lại
resell, back in, backing, change hands (to...), second-hand, sell out -
Bàn làm việc
bureau, desk, working table
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"