Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đai ốc vuông

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nut, square
square nut
Square nutX

Xem thêm các từ khác

  • Đai ốc xiết

    binding nut
  • Đai ốc xiết đầu ống cán

    wing nut to tip rolls
  • Dải octa

    octave band, bộ dao động dải octa, octave-band oscillator, bộ lọc dải octa, octave-band filter
  • Đài phá rối

    jamming station
  • Mái nhà

    built-up roof, roof, roof covering, roof of building, roofing
  • Mài nhẵn

    dress, finish, planetary mill, polish, rub, smoldering fire, kiểu mài nhẵn, sand finish, mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn, sand rubbed finish,...
  • Mài nhẵn mặt đá

    stone dressing
  • Mài nhiệt

    baking finish, giải thích vn : 1 . sản phẩm mài thay đổi chất lượng đáng kể khi được nung lên , trái với sản phẩm xử...
  • Mái nhiều bậc

    fantail roof, steeped roof, stepped roof
  • Mái nhiều lớp

    built-up roofing, build-up roofing
  • Thất thường

    tính từ, erratic, inconstant, intermittent, erratic, irregular, lỗi thất thường, intermittent error, sự hư hỏng thất thường, intermittent...
  • Thấu kính

    danh từ, caliper compass, component, crown glass, lenticle, refractor, lens, giải thích vn : 1 . một loại kính quang học có khả năng tán...
  • Bản lát đường

    pavement slab
  • Bán lẻ

    sell (by) retail., link joint, retail, articulation, axis of revolution, fulcrum, garnet hinge, hinge, hinge joint, hinged, joint, knuckle, link, piano...
  • Bản lề chìm

    blind hinge, cut-in hinge, flush hinge
  • Dải phân cách

    median strip, separating strip, separator
  • Đại phân từ

    macromolecule, chain molecule, macromolecule, macroparticle, đại phân tử tuyến tính, linear macromolecule, đại phân tử tuyến tính, linear...
  • Đai phanh

    brake band, brake lining, brake strap, kẹp gốc đai phanh, brake band anchor clip
  • Đài phát tăng cường

    booster station
  • Đài phát thanh

    broadcast station, broadcasting station, radio station, sound broadcast transmitter, sound broadcasting, station, radio station, đài phát thanh địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top