- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc vuông
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nut, square
square nut
Square nutX
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc xiết
binding nut -
Đai ốc xiết đầu ống cán
wing nut to tip rolls -
Dải octa
octave band, bộ dao động dải octa, octave-band oscillator, bộ lọc dải octa, octave-band filter -
Đài phá rối
jamming station -
Mái nhà
built-up roof, roof, roof covering, roof of building, roofing -
Mài nhẵn
dress, finish, planetary mill, polish, rub, smoldering fire, kiểu mài nhẵn, sand finish, mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn, sand rubbed finish,... -
Mài nhẵn mặt đá
stone dressing -
Mài nhiệt
baking finish, giải thích vn : 1 . sản phẩm mài thay đổi chất lượng đáng kể khi được nung lên , trái với sản phẩm xử... -
Mái nhiều bậc
fantail roof, steeped roof, stepped roof -
Mái nhiều lớp
built-up roofing, build-up roofing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemMap of the World
630 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAn Office
233 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.