- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc tựa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back nut
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc van
valve nut -
Đai ốc vặn tay
hand nut -
Đai ốc vuông
nut, square, square nut, square nutx -
Đai ốc xiết
binding nut -
Đai ốc xiết đầu ống cán
wing nut to tip rolls -
Dải octa
octave band, bộ dao động dải octa, octave-band oscillator, bộ lọc dải octa, octave-band filter -
Đài phá rối
jamming station -
Mái nhà
built-up roof, roof, roof covering, roof of building, roofing -
Mài nhẵn
dress, finish, planetary mill, polish, rub, smoldering fire, kiểu mài nhẵn, sand finish, mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn, sand rubbed finish,... -
Mài nhẵn mặt đá
stone dressing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"