Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To be
ai hỏi bảo tôi đi vắng
if there is anyone asking for me, tell him I am not at home
hội nghìn năm một
there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime
chúng tôi chỉ ba người tất cả
there are only three of us in all
màu xanh
leaves are green
tuổi
to be advanced in years
To have, to own
người cày ruộng
the tillet owns his own land
công dân quyền bầu cử ứng cử
citizens have the right to vote and to stand for election
nhà
a "have" family
sách ba chương
the book has three chapters
gan nói lên sự thật
to have enough courage to tell the truth
một nền nghệ thuật truyền thống lâu đời
an art having an age-old tradition
hai con
to have two children
nhau
to have one another (as allies, friends...)
chí thì nên nên
nên
da thịt
to put on flesh (nói về người vốn gầy gò)
tật giật mình
A guilty conscience needs no accuser; Truest jets sound worst in guilty ears

Phó từ ( affirmative particle)

Tình hình có khác the situation is different
tôi gặp anh ta
I did meet him
ngày mai thư viện mở cửa
tomorrow, the library will be open
chăng chỉ anhta biết
if anyone knows, it's him
xa không
quite far, isn't it ?
ăn nhai nói nghĩ
do chew when eating, do think when speaking

Từ đệm ( emphatic particle)

Nó chỉ ăn có một bát cơm he ate only one bowl of rice
đông đến vài trăm người
there was a crowd of at least some hundreds of people
anh đi thì tôi chờ
if you want to come, I'll wait for you
chớ nói dối
don't ever lie
anh đừng nghĩ như thế
do not think like that
tôi biết đâu việc ấy
I don't know anything at all about that

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Danh từ: stork (sinh vật), như cẩm, trigger (cò súng), postage...
  • Thông dụng: Danh từ: aunt; auntie; miss; young lady, Động...
  • Cố

    Thông dụng: danh từ, Động từ, great grandfather or mother, to mortage; to secure by mortgage, to try; to endeavour
  • Cỗ

    Thông dụng: Danh từ: set; suite; piece; park, Danh...
  • Cỏ

    Thông dụng: danh từ, grass, weed, small size
  • Thông dụng: Danh từ: heart, muscle, occasion; possibility; opportunity, lá...
  • Cổ

    Thông dụng: Danh từ: neck, Tính từ: old;...
  • Cọ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to rub, to scrub, to scour, fan-palm, trâu...
  • Cớ

    Thông dụng: danh từ, cause, reason; ground; pretext
  • Cờ

    Thông dụng: Danh từ: flag, banner, standard, vexillum (in a pea flower), tassel...
  • Cỡ

    Thông dụng: Danh từ: size; stature, caliber; about, đủ cỡ, of all sorts...
  • Cờ bạc

    Thông dụng: danh từ, gamble; gambling
  • Phốc

    Thông dụng: strong, forceful., Đá phốc vào bụng dưới, to give a strong kick under the belt (of someone)
  • Phòi

    Thông dụng: come out., giầm phòi ruột con cá, to tread on a fish and make its entrails come out., phòi bọt...
  • Phôi

    Thông dụng: embryo, (kỹ thuật) rough draft
  • Phơi

    Thông dụng: Động từ., to dry in the sun.
  • Phổi

    Thông dụng: Danh từ.: lung., bệnh đau phổi, lung-disease.
  • Phới

    Thông dụng: leave quickly (a place)
  • Cỏ cú

    Thông dụng: như cỏ gấu
  • Cò cưa

    Thông dụng: to perform badly on (a violin...), to drag on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top