- Từ điển Việt - Anh
Có
|
Thông dụng
Động từ
To be
- có ai hỏi bảo tôi đi vắng
- if there is anyone asking for me, tell him I am not at home
- cơ hội nghìn năm có một
- there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime
- chúng tôi chỉ có ba người tất cả
- there are only three of us in all
- lá có màu xanh
- leaves are green
- có tuổi
- to be advanced in years
To have, to own
- người cày có ruộng
- the tillet owns his own land
- công dân có quyền bầu cử ứng cử
- citizens have the right to vote and to stand for election
- nhà có
- a "have" family
- sách có ba chương
- the book has three chapters
- có gan nói lên sự thật
- to have enough courage to tell the truth
- một nền nghệ thuật có truyền thống lâu đời
- an art having an age-old tradition
- có hai con
- to have two children
- có nhau
- to have one another (as allies, friends...)
- có chí thì nên nên
- nên
- có da có thịt
- to put on flesh (nói về người vốn gầy gò)
- có tật giật mình
- A guilty conscience needs no accuser; Truest jets sound worst in guilty ears
Phó từ ( affirmative particle)
Tình hình có khác the situation is different
Từ đệm ( emphatic particle)
Nó chỉ ăn có một bát cơm he ate only one bowl of rice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cò
Thông dụng: Danh từ: stork (sinh vật), như cẩm, trigger (cò súng), postage... -
Cô
Thông dụng: Danh từ: aunt; auntie; miss; young lady, Động... -
Cố
Thông dụng: danh từ, Động từ, great grandfather or mother, to mortage; to secure by mortgage, to try; to endeavour -
Cỗ
Thông dụng: Danh từ: set; suite; piece; park, Danh... -
Cỏ
Thông dụng: danh từ, grass, weed, small size -
Cơ
Thông dụng: Danh từ: heart, muscle, occasion; possibility; opportunity, lá... -
Cổ
Thông dụng: Danh từ: neck, Tính từ: old;... -
Cọ
Thông dụng: danh từ, Động từ: to rub, to scrub, to scour, fan-palm, trâu... -
Cớ
Thông dụng: danh từ, cause, reason; ground; pretext -
Cờ
Thông dụng: Danh từ: flag, banner, standard, vexillum (in a pea flower), tassel... -
Cỡ
Thông dụng: Danh từ: size; stature, caliber; about, đủ cỡ, of all sorts... -
Cờ bạc
Thông dụng: danh từ, gamble; gambling -
Phốc
Thông dụng: strong, forceful., Đá phốc vào bụng dưới, to give a strong kick under the belt (of someone) -
Phòi
Thông dụng: come out., giầm phòi ruột con cá, to tread on a fish and make its entrails come out., phòi bọt... -
Phôi
Thông dụng: embryo, (kỹ thuật) rough draft -
Phơi
Thông dụng: Động từ., to dry in the sun. -
Phổi
Thông dụng: Danh từ.: lung., bệnh đau phổi, lung-disease. -
Phới
Thông dụng: leave quickly (a place) -
Cỏ cú
Thông dụng: như cỏ gấu -
Cò cưa
Thông dụng: to perform badly on (a violin...), to drag on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.