Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều khoản

Mục lục

Thông dụng

Clause, provition.
Hợp đồng mười hai điều khoản
A contract with twelve clauses.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

article
clause
thư tín dụng điều khoản đỏ
red clause letter of credit
điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
surface clause
điều khoản bán nợ
subrogation clause
điều khoản hệ số công suất
power factor clause
điều khoản hợp đồng
contract clause
điều khoản phạt
penalty clause
điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng
penalty and bonus clause
điều khoản thay đổi giá
price adjustment clause
điều khoản tối huệ quốc
most favoured notion clause
điều khoản về bất khả kháng
force majeure clause
điều khoản về khí thiên nhiên
casing head gas clause
điều khoản về mất quyền
forfeiture clause
điều khoản về sức chở
capacity clause
điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
term clause
điều khoản về vận đơn
clause of bill of lading
điều khoản xung đột
running down clause
điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
price adjustment clause
particle
point
provision
điều khoản khai thác
operating provision
điều khoản kỹ thuật (của hợp đồng)
technical provision
điều khoản nhà thầu được bồi thường
Provision to Indemnify Contractor
điều khoản về sản xuất
operating provision
điều khoản định giá
pricing provision
provisions
điều khoản hiến pháp
constitutional Provisions
specifications
term
các điều khoản trong hợp đồng
term of contract
điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
term clause
terms
bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
Evidence and Terms of Insurance
bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
Insurance, Evidence and Terms of
những điều khoản bảo hiểm
Terms of Insurance
điều khoản tham chiếu
terms of reference

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

article
điều khoản hợp đồng
treaty article
điều khoản trọng tài bổ sung
additional article
escalation clause
item
điều khoản mặt hàng nhạy cảm của GATT
sensitive item clause under GATT
jansen clause
provision
điều khoản giá trị tiếp
evergreen provision
điều khoản giá trị tiếp (của thư tín dụng)
evergreen provision
điều khoản con nhím
porcupine provision
điều khoản ghi bằng văn bản
express provision
điều khoản ghi thành văn bản
express provision
điều khoản hoãn trả tiền vay
loan modification provision
điều khoản không tính bắt buộc
permissive provision
điều khoản mua tính hạn chế
tied-purchase provision
điều khoản mua kèm
tied-purchase provision
điều khoản viện trợ thương mại
aid trade provision
điều khoản xanh mãi mãi
evergreen provision
proviso
điều khoản bảo lưu
proviso clause
terms
các điều khoản không chính xác ràng
imprecise terms
dựa vào điều khoản hợp đồng
depend on the terms of contract (to...)
sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
vary the terms of a contract
thi hành điều khoản hợp đồng
execute contract terms (to...)
tuân thủ điều khoản hợp đồng
keep to the terms of the contract
điều khoản giao dịch
business terms and conditions
điều khoản hàng đến
to arrive terms
điều khoản hợp đồng
terms of the contract
điều khoản hữu danh thực
nominal terms
điều khoản mậu dịch
trade terms
điều khoản minh bạch của hợp đồng
express terms of the contract
điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
fleet terms
điều khoản mua cả đội xe
fleet terms
điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm)
yearly renewable terms
điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
yearly renewable terms
điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
gross barter terms of trade
điều khoản ưu đãi nhất
best terms and conditions
điều khoản điều kiện
terms and conditions
điều khoản về thời hạn hữu hiệu
terms of validity
điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
terms of credit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top