Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện cảm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

inductor

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inductance

Giải thích VN: Cuộn dây đặc tính chống lại sự biến đổi của dòng điện, tích lũy hay phóng thích dưới dạng từ trường trong lõi cuộn [[dây.]]

cầu điện cảm Wien
Wien inductance bridge
chuẩn điện cảm
inductance standards
cuộn (dây) điện cảm
inductance coil
hệ số điện cảm
inductance factor
hộp điện cảm
inductance box
hộp điện cảm thập tiến
decade inductance box
máy đo điện cảm
inductance meter
phép đo điện cảm
inductance measurement
điện cảm bão hòa
saturation inductance
điện cảm biến đổi
variable inductance
điện cảm của cuộn dây
coil inductance
điện cảm gia tăng
incremental inductance
điện cảm sinh
parasitic inductance
điện cảm ngoài
external inductance
điện cảm nội
internal inductance
điện cảm phân bố
distributed inductance
điện cảm phân tán
distributed inductance
điện cảm phi tuyến
nonlinear inductance
điện cảm riêng
self-inductance
điện cảm
leakage inductance
điện cảm cấp
primary inductance
điện cảm tải
load inductance
điện cảm tạp
parasitic inductance
điện cảm thứ cấp
secondary inductance
điện cảm tương hỗ
mutual inductance
điện cảm điều chỉnh được
adjustable inductance
điện cảm điều chỉnh được
adjustable inductance coil
điện cảm điều hưởng ăng ten
aerial-tuning inductance (ATI)
điện cảm/Điện dung/Điện trở
Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top