Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống nghiệm

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

developmental tube

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

test tube
giá giữ ống nghiệm
test tube holder
giá để ống nghiệm
test tube rack

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bottle
tube
ống nghiệm canh thịt
bouillon tube
ống nghiệm canh thịt
broth tube
ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật
conveying tube
ống nghiệm đựng khoai tây
potato tube

Xem thêm các từ khác

  • Cái kẹp ống khoan

    casing dog, hand dog
  • Cái kết

    arcose, arkose
  • Cái kết cối xay

    millstone grit
  • Cái kết hạt thô

    sandstone grit
  • Cái khác

    other
  • Cái khóa

    buckle, castle, lock, shutoff, shutter, stopper, stopper, stopple, cái khóa bằng tay, arm-lock, cái khóa cần chọn số, selector lever lock,...
  • Động cơ wanker

    wankel engine
  • Động cơ xăng

    gas engine, gas motor, gasoline engine, gasoline motor, petrol engine, petrol motor, giải thích vn : là kiểu động cơ đốt trong được sử...
  • Động cơ, máy

    engine, dầu động cơ máy bay, aircraft engine oil, động cơ máy khoan, drilling engine, động cơ máy nhỏ, small gas engine
  • Đóng cọc

    drive, drive (a pile), drive in a stake, driving, peg, pile, pile driving, pile group, piling, raking stem, ram, stake, to drive a pile, giá búa đóng...
  • Đóng cọc mốc

    beacon, peg, pegging out, công tác đóng cọc mốc, pegging out work, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line of a road
  • Ống nghiệm ly tâm

    centrifuge tube
  • Ông ngoại

    maternal grandfather., grandfather by mom, outer barrel, outer tube, sleeve, ống ngoài nhồi khí, filling sleeve
  • Ống nguyên

    seamless tube
  • Ống nhánh

    adjutage, bleeder pipe, bleeder pipe [tube], bleeder tube, branch, branch conduit, branch duct, branch pipe, branch tube, branch-off, elbow, manifold,...
  • Cái khóa móc

    padlock
  • Cái khoan

    drill, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, hand drill, cái khoan tay tỳ vai, breast drill brace, cái khoan thợ nề, masonry drill
  • Cái khoan tay

    bit stock, brace, breast drill brace, hand brace, hand drill, jumper, cái khoan tay kiểu bánh cóc, ratchet brace, cái khoan tay tỳ vai, breast...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top