Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

A tòng

Thông dụng

Động từ

To act as (be) an accomplice to someone , to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
hắn a tòng với một người bạn để lừa gạt cụ này
��he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman

Xem thêm các từ khác

  • À uôm

    Động từ: to lump together, anh phải phân biệt ai đúng ai sai thay vì à uôm, you must make a difference...
  • Mô phạm

    danh từ., model, pattern.
  • A xit

    Danh từ: acid, a xit axêtic, acetic acid, a xit xitric, citric acid, hung thủ bị bắt ngay sau khi tạt axit...
  • Mỡ phần

    pig's nape fat.
  • Ác

    danh từ, tính từ, crow, raven, (cũ) the sun, cruel, malicious, severe, fierce, ripping, rattling good
  • Ác bá

    danh từ, cruel landlord, village tyrant
  • Mô phật

    buddha bless you., glory to buddha !
  • Ác cảm

    Danh từ: antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling, có ác cảm với người nào, to have an enmity...
  • Ác chiến

    Động từ: to fight violently, to fight fiercely, trận ác chiến, a violent fight, a fight to the finish
  • Mo rát

    (in ấn) proofs.
  • Ác khẩu

    như ác miệng
  • Ác là

    danh từ, magpie
  • Mờ sáng

    dawn, daybreak.
  • Ác miệng

    tính từ, foul-mouthed, foul-tongued
  • Ác mó

    danh từ, parrot, shrew, termagant
  • Mô tê

    chẳng biết mô tê gì cả to know anything at all; not to make head or tail of something.
  • Ác mô ni ca

    danh từ, mouth-organ
  • Mo then

    mountain sorceers.
  • Mở tiệc

    give a banquet, banquet., mở tiệc chiêu đãi, to give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption.
  • Ác nghiệt

    tính từ, cruel, venomous, harsh, spiteful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top