- Từ điển Việt - Anh
Bán lẻ
Mục lục |
Thông dụng
Sell (by) retail.
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
link joint
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
retail
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
articulation
axis of revolution
fulcrum
garnet hinge
hinge
hinge joint
hinged
joint
knuckle
link
piano hinge
shed
strap
turning joint
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
by retail
monger
retail
retail sale
sell by retail
Các từ tiếp theo
-
Bản lề chìm
blind hinge, cut-in hinge, flush hinge -
Dải phân cách
median strip, separating strip, separator -
Đại phân từ
macromolecule, chain molecule, macromolecule, macroparticle, đại phân tử tuyến tính, linear macromolecule, đại phân tử tuyến tính, linear... -
Đai phanh
brake band, brake lining, brake strap, kẹp gốc đai phanh, brake band anchor clip -
Đài phát tăng cường
booster station -
Đài phát thanh
broadcast station, broadcasting station, radio station, sound broadcast transmitter, sound broadcasting, station, radio station, đài phát thanh địa... -
Mái nổi
floating roof, giải thích vn : loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước và hạn chế khả... -
Máng
Động từ., Danh từ.: spout; gutter ., lock, lunette, magazine, pallet, riffler, rifle, shoot, slide, stool, tank,... -
Máng (cắt gọt)
trough -
Mạng (điện)
loop, mesh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
175 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemAircraft
278 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ