- Từ điển Việt - Anh
Bê tông sỏi
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gravel concrete
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fibrous concrete
Giải thích VN: Beetoong mà có các sợi liên kết với nhau như amiăng hay mùn cưa được trộn với hỗn hợp đá - [[sỏi.]]
Giải thích EN: Concrete in which a fibrous aggregate such as asbestos or sawdust is incorporated into a sand-gravel mixture.
gravel concrete
Xem thêm các từ khác
-
Bê tông tạo khí
aerated concrete, bubble concrete, gas concrete, non-air entrained concrete -
Đầu lò siêu âm
ultrasonic probe -
Mặt ngang của gạch
binder -
Mặt nghiêng
acclivity, bevel, cant, canting table, chamfer, edge beam, hang, heel, incline, inclined plane, oblique section, obliquity, profile, ramp, shelving, side... -
Mặt nghiêng làm việc chuẩn
working normal rake -
Mặt nghiêng vát 45 độ
miter bevel, mitre bevel -
Mặt nghiêng, ván trượt
slide, giải thích vn : máng dốc có đầu dưới phẳng , dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp . 2 . bộ phận của... -
Mặt ngoài
ext 1. exterior, exterior (ext), face, finishing coat, front, front face, grain side, hair side, outer side, outside, outside face, superficial, surface,... -
Thời gian khấu hao
amortization period, recovery period, reimbursement period, repayment period, depreciation period -
Bê tông thạch cao
gypsum concrete, plaster concrete, bê tông thạch cao xốp, cellular gypsum concrete, gạch bê tông thạch cao, gypsum-concrete block -
Bê tông thông thường
conventional concrete, medium concrete, normal concrete, normal-weight concrete, ordinary concrete -
Bê tông thường
common concrete, normal concrete, plain concrete, unreinforced concrete -
Bê tông thủy công
hydraulic concrete, hydro-technical concrete -
Bê tông thủy tinh
glass-concrete, glass concrete -
Bê tông tổ ong
aircrafted concrete, cell concrete, cellular concrete, cellular expanded concrete, crated concrete, hollow concrete, bê tông tổ ong vôi sét, cellular... -
Bê tông toàn khối
integral concrete, monolithic concrete -
Đầu lọc có cuộn dây động
moving coil pickup -
Đau lòng
Động từ, grief, to feel great arguish, to feel deep grief -
Dầu lửa
kerosene, paraffin, petroleum, petroleum fluid, rp-1 (kerosene), giải thích vn : chất lỏng nhớt , không màu , dễ bắt lửa cùng với mùi... -
Đầu lục giác
hex head, hexagon head, hexagonal head, vít đầu lục giác, hexagon head screw, bulông đầu lục giác, hexagonal-head bolt, vít đầu lục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.