Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình phong

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Screen
dãy núi làm bình phong cho các vị trí
the mountain range served as a screen for the posts

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blind
screen
bình phòng (cho) ảnh
image screen
bình phong (trong) màn
curtain screen
bình phong gấp folding
folding screen
bình phong hình
picture screen
bình phong màu
color screen
bình phong theo dõi
monitor screen
bình phong đồ họa
graphic screen
tiên duyệt bình phong
preview screen
toàn bình phong
full screen
ứng dụng toàn-bình phong
full-screen application
wind barrier
wind protection screen

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stale hors
stalking horse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top