Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bôi

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To apply (a thin layer of)
bôi thuốc đỏ
to apply merbromin.
bôi dầu
to apply oil, to oil
bôi hồ lên giấy
to apply glue on paper, to spread glue on paper
bôi son trát phấn
to apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
To do perfunctorily, to do by halves
công việc bôi ra
to do one's work by halves
To contrive (cái không cần thiết)
To erase, to rub out(bảng đen)
bôi tro trát trấu vào mặt
to smear the good name of, to put a stain on

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

lute

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

multiple

Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

multiplex

Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

by

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

burrow

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aggrade
paste
wash in
washable
swim

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

smear
tincture
offal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top