Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bưng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
Mangrove swamp.

Động từ.

To carry
bưng khay chén
to carry a tray and cups
To cover, to stretch over, to cup in one's hand
bưng miệng cười
to cup one's smiling mouth in one's hand
trời tối như bưng
it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark
kín như bưng
as tight as if covered

Xem thêm các từ khác

  • Bụng

    Thông dụng: Danh từ.: belly, heart., đau bụng, to have a bellyache., no bụng...
  • Bứng

    Thông dụng: Động từ., to lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
  • Nhè nhẹ

    Thông dụng: xem nhẹ (láy).
  • Bừng

    Thông dụng: to flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently, (to wake up) suddenly, ngọn...
  • Bung bủng

    Thông dụng: sallowish
  • Bùng bùng

    Thông dụng: to blaze up
  • Nhẹ tình

    Thông dụng: make light of (some) feeling., nhẹ tình anh em, to make light of fraternal feeling.
  • Bừng bừng

    Thông dụng: xem bừng (láy).
  • Nhèm

    Thông dụng: be mucous., kèm nhèm+be almost blinded by mucus., như lèm nhèm, petty., mắt nhèm những dử,...
  • Bụng nhụng

    Thông dụng: flabby (nói về thịt), đám thịt mỡ bụng nhụng, a flabby bit of fat meat
  • Nhẹm

    Thông dụng: (khẩu ngữ) secret., nó giấu nhẹm chuyện ấy, he kept the story secret.
  • Bước

    Thông dụng: Danh từ.: step, pace, situation, juncture, pitch, length, to step,...
  • Nhẹn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Nhện

    Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • Nhèo

    Thông dụng: như nhẽo, nhèo nhèo (láy, ý tăng), thịt nát nhèo nhèo, very flaccid meat
  • Nhẽo

    Thông dụng: flabby, flaccid., em be mập nhưng thịt nhẽo, the baby is plump but flabby.
  • Nheo nhẻo

    Thông dụng: prattle glibly., con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày, the little girl prattle glibly all day...
  • Nhéo nhẹo

    Thông dụng: weakly and whimpering (nói về trẻ em).
  • Buổi

    Thông dụng: Danh từ.: spell, length of time, time, period, moment, buổi giao...
  • Nhèo nhèo

    Thông dụng: xem nhèo (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top