Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bất luận

Thông dụng

Any
bất luận như thế nào
any how, in any case
bất luận ai cũng phải trình giấy tờ
in any case, anyone must produce his papers

Xem thêm các từ khác

  • Nghị gật

    (từ cũ) yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament).
  • Nghỉ hè

    summer holiday.
  • Bất ly thân

    inseparable, vật bất ly thân, an inseparable thing
  • Nghị hòa

    Động từ., to hold peace talks.
  • Bắt mạch

    Động từ: to feel the pulse, thầy thuốc bắt mạch, the physician feels the patient's pulse, bắt mạch...
  • Nghi hoặc

    doubt, be in doubt., nghi nghi hoặc hoặc láy [[, not to dare make up one's mind, being still in doubt., =]]
  • Bất mãn

    (to be) dissatisfied with, (to be) discontented with, bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ, (to be) dissatisfied with life in the old society,...
  • Bạt mạng

    Tính từ: devil-may-care, reckless, sống bạt mạng, to live in a devil-may-care manner, nói bạt mạng, to...
  • Bát mẫu

    danh từ, china bowl (with a certain design)
  • Nghi kỵ

    have suspicion., tính hay nghi kỵ, to be suspicious in disposition.
  • Bất minh

    dubious, shady, quan hệ bất minh, a dubious relationship, lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh, his origin has many shady points in...
  • Nghĩ lại

    think better of (something), have second thoughts., tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó, i have had second thoughts, so...
  • Biến loạn

    Danh từ: disturbance, turmoil, unrest, những cuộc biến loạn trong triều, disturbances in the court
  • Bắt mối

    Động từ: to make contact, to get into touch (for the first time) with, cán bộ bắt mối với những người...
  • Bắt nạt

    Động từ: to bully, bỏ thói bắt nạt trẻ con, to drop the habit of bullying children
  • Bắt nét

    Động từ, to break in by finically and strictly finding fault with
  • Bạt ngàn

    Tính từ: innumerable and extensive, rừng núi bạt ngàn, mountains and forests are thick and interminable, lúa...
  • Nghị luận

    Động từ: to deliberate, to debate
  • Bát ngát

    Tính từ: vast, immense, limitless, cánh đồng bát ngát, an immense field
  • Nghị lực

    danh từ., energy, will.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top