Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bọ hung

Thông dụng

Danh từ.
Dor-beetle

Xem thêm các từ khác

  • Bổ ích

    useful, helpful, rút ra bài học bổ ích, to learn a useful lesson, ý kiến bổ ích cho công tác, ideas useful to one's work, bổ ích về...
  • Nhà nghèo

    poor family., the poor.
  • Nhà ngô

    %%*nhà ngô (ngô dynasty) : after having trounced the nam hán troops on bạch Đằng river, ngô quyền proclaimed himself king. this dynasty...
  • Bố kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) one s lawful and virtuous wife.
  • Bộ lạc

    danh từ, tribe
  • Nhà ngươi

    (cũ) thou, thee.
  • Phung phí

    Động từ., waste, to waste ; to squander., sự phung phí tiền, waste of money, sự phung phí tiền bạc, waste of money
  • Bộ lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of the interior.
  • Nhà nguyễn

    %%nhà nguyễn (nguyễn dynasty) was founded by nguyễn ánh in 1802. strengthening the absolute monarchy, nguyễn dynasty restored and highlighted...
  • Bò land

    (thực vật học) procumbent.
  • Nhã nhạc

    (cũ) cremmonial music and songs.
  • Bô lão

    Danh từ.: elder, notable, hội nghị diên hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân nguyên,...
  • Nhá nhem

    at dusk., lúc nhá nhem tối, at nightfall.
  • Nhà nho

    confician scholar.
  • Bố lếu

    như bố láo
  • Nhả nhớt

    too familiar., Đùa nhả nhớt, to make too familiar jokes.
  • Bồ liễu

    danh từ., sedge and willow; the weaker sex
  • Nhà nòi

    blue blood., crack., nghệ sĩ nhà nòi, a crack artist.
  • Bỏ lò

    barbecue.
  • Bờ lu

    Danh từ: overall, smock, blouse, uniform, người y tá trong chiếc bờ lu trắng tinh, the nurse in a snow-white...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top