Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ làm lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chiller

Giải thích VN: Một máy lọc dầu dùng để làm nguội các giọt [[parafin.]]

Giải thích EN: An oil-refining unit that cools the paraffin distillates.

bộ làm lạnh cánh
fin chiller
bộ làm lạnh khép kín
closed chiller
bộ làm lạnh nạo liên tục
continuous drag chiller
bộ làm lạnh ống chùm
shell-and-tube chiller
bộ làm lạnh ống vỏ
shell-and-tube chiller
bộ làm lạnh Peltier
thermoelectric chiller
bộ làm lạnh Pilter
thermoelectric chiller
cooler
bộ làm lạnh (không khí) dạng tổ hợp
unit cooler
bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp
tower-type air cooler
bộ làm lạnh bánh
bread cooler
bộ làm lạnh bổ sung
after cooler
bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt
thermoelectric cooler
bộ làm lạnh cascade
cascade cooler
bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh màn gió
air curtain cooler
bộ làm lạnh công nghiệp
industrial cooler
bộ làm lạnh dạng tấm phẳng
plain plate cooler
bộ làm lạnh dự phòng
standby cooler
bộ làm lạnh glycol
glycol cooler
bộ làm lạnh khép kín
closed cooler
bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
packaged air cooler (coolingunit)
bộ làm lạnh không khí ống xoắn
spiral tube air cooler
bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước
water defrost air cooler
bộ làm lạnh không khí tĩnh
still air cooler
bộ làm lạnh lắp ghép
assembly cooler
bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng
cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh nhiệt điện
electronic cooler
bộ làm lạnh nhiều lối
multipass cooler
bộ làm lạnh nhiều lối
multiple flow cooler
bộ làm lạnh nhiều luồng
multistream cooler
bộ làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện
thermoelectric ice immersion cooler
bộ làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện (Peltier)
thermoelectric immersion cooler
bộ làm lạnh nhúng Peltier
thermoelectric ice immersion cooler
bộ làm lạnh nước
water cooler
bộ làm lạnh nước uống
drinking water cooler
bộ làm lạnh nước uống
drinking water cooler [cooling station]
bộ làm lạnh nước uống
fresh water cooler
bộ làm lạnh nước uống
sweet water cooler
bộ làm lạnh ống chùm
shell-and-multitube cooler
bộ làm lạnh ống chùm
shell-and-tube cooler
bộ làm lạnh ống vỏ
shell-and-multitube cooler
bộ làm lạnh ống vỏ
shell-and-tube cooler
bộ làm lạnh ống xoáy
vortex cooler
bộ làm lạnh Peltier
electronic cooler
bộ làm lạnh Peltier
Peltier cooler
bộ làm lạnh Peltier ghép tầng
cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray air cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray cooler
bộ làm lạnh phun treo trần
ceiling jet unit cooler
bộ làm lạnh rượu vang
wine (cooler)
bộ làm lạnh rượu vang
wine cooler
bộ làm lạnh bộ
prechill cooler
bộ làm lạnh bộ
preliminary cooler
bộ làm lạnh sữa ghép tầng
cascade milk cooler
bộ làm lạnh tăng (thùng)
tank cooler
bộ làm lạnh thùng
tank cooler
bộ làm lạnh tiếp xúc
contact cooler
bộ làm lạnh trọn bộ
self-contained cooler
bộ làm lạnh độc lập
self-contained cooler
bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ)
self-contained cooler
cooling battery
bộ làm lạnh nước muối
brine-cooling battery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top