- Từ điển Việt - Anh
Ban lập trình
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
programming staff
Các từ tiếp theo
-
Dải phân chia
split bar -
Dải phân ranh giới
demarcation strip -
Dải phát thanh
broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải phát thanh fm, frequency-modulation broadcast band -
Dải phát thanh chuẩn
standard broadcast band -
Mạng (dữ liệu) vòng
ring (data) network -
Mạng (máy tính) ngân hàng
banking network -
Dải phát thanh FM
frequency-modulation broadcast band -
Mạng Arcnet
acrnet, giải thích vn : mạng cục bộ thông dụng đối với các máy tính ibm pc và tương thích với ibm pc , do công ty datapoint... -
Mạng ARPANET
arpanet (advanced research projects agency network), giải thích vn : arpanet là một mạng chuyển mạch gói tin được phát triển vào đầu... -
Mạng băng thông rộng
broadband network
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemOccupations III
195 lượt xemFruit
280 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.