- Từ điển Việt - Anh
Mạng băng thông rộng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
broadband network
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị đẩy bìa vào
card feed -
Thiết bị đẩy giấy tự động
asf (automatic sheet feeder), automatic sheet feeder (asf) -
Thiết bị dễ chuyển tải
transport delay unit -
Bản địa hóa
localization -
Bản dịch mã
decipherment -
Dài rađa dò xét
radar scanner -
Dải sạch
clear band -
Mạng bất đối xứng
asymmetric network -
Mạng bình đẳng
peer-to-peer network -
Mảng bộ nhớ vô định hình
amorphous memory array
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
280 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemMath
2.110 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt