- Từ điển Việt - Anh
Mạng bình đẳng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
peer-to-peer network
Các từ tiếp theo
-
Mảng bộ nhớ vô định hình
amorphous memory array -
Mạng bổ sung giá trị
value-added network (van) -
Màng bộ thắng hơi
air-break diaphragm, air-brake diaphragm -
Thiết bị đếm thẻ
card count -
Thiết bị đĩa mềm
diskette unit -
Thiết bị dịch chuyển điện tích
charge-transfer device (ctd), ctd (charge transfer device) -
Thiết bị dịch vụ số
digital service unit (dsu), dsu (digital service unit) -
Bàn điều khiển chính
master console -
Bản điều khiển giấy in
forms control table (fct) -
Bàn điều khiển hệ thống
system control panel
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.833 lượt xemMedical and Dental Care
25 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemFruit
293 lượt xemSports Verbs
175 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemDescribing Clothes
1.044 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn