Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên nhận

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Receipt
biên nhận một món tiền
to receipt a sum of money
thủ kho biên nhận hàng
the storekeeper receipted the goods
giấy biên nhận
a receipt

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

invoice

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

acknowledgement
certificate
biên nhận chở hàng
certificate of receipt
invalid voucher
receipt
biên nhận (hàng chở) của hãng đại vận tải
forwarder's receipt
biên nhận bảo hiểm
renewal receipt
biên nhận bảo hiểm tạm thời
binding receipt
biên nhận bảo hiểm triển hạn
renewal receipt
biên nhận bổn nhì
duplicate receipt
biên nhận bưu kiện hàng không
air parcel receipt
biên nhận chính thức
official receipt
biên nhận chở hàng
certificate of receipt
biên nhận của người nhận giữ
baillee receipt
biên nhận của người quản kho
warehouse keeper receipt
biên nhận dỡ hàng
discharge receipt
biên nhận gốc
original receipt
biên nhận gói hàng
parcel receipt
biên nhận hàng hóa
article receipt
biên nhận hàng hóa
receipt of goods
biên nhận lưu kho
warehouse receipt
biên nhận phát triển đầu của ngân khố
treasury investment growth receipt
biên nhận tạm
interim receipt
biên nhận tạm
temporary receipt
biên nhận thế quyền
subrogation receipt
biên nhận thường
ordinary receipt
biên nhận trả tiền
receipt for payment
biên nhận trả tiền
receipt of goods
biên nhận ủy thác
trust receipt
biên nhận đăng cổ phiếu
stock receipt
biên nhận đặt mua
application receipt
biên nhận, biên lai chuyển nhượng
transfer receipt
giấy biên nhận
advice of receipt
giấy biên nhận của chủ bến tàu
wharfinger's receipt
giấy biên nhận của thủ kho
warehouse-keeper receipt
giấy biên nhận gửi
depositary receipt
giấy biên nhận lưu kho
warehouse receipt
phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
statutory receipt
sổ biên nhận
receipt book
receipt slip
release
voucher
biên nhận du hành hiệu lực phổ quát
Universal Travel Voucher
biên nhận trả tiền
disbursement voucher

Xem thêm các từ khác

  • Biên tập

    Động từ., edit, biên soạn, biên soạn, to edit, chế độ biên tập, edit mode, danh mục quyết định biên tập, edl (editdecision...
  • Biên tập viên

    publisher's reader, editor
  • Định kiến

    ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (...
  • Thư viện

    danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),...
  • Sách dẫn

    (từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume
  • Sách lược

    danh từ, policy, practice, tactics, sách lược ( bán ) đúng giá, one-price policy, sách lược cho trả hàng tự do, liberal return policy,...
  • Thư tín

    (xem) thư từ, correspondence, letter, mail, message, post
  • Bánh ngọt

    danh từ, cake, cup cake, gateau, loaf, pastry, sable, cake, bánh ngọt ( kiểu xếp lớn ), double cake, bánh ngọt có hạt mùi, seed cake,...
  • Sách nhiễu

    Động từ, exaction, to harass for bribes
  • Bánh nướng

    danh từ, bake, grid pie, toast, pie (filled with various stuff)
  • Sách trắng

    danh từ, white paper, (anh) white paper, white book
  • Sách xanh

    blue book., blue book, green book, green paper
  • Thao túng

    Động từ, manipulate, rig, to sway, to control, thao túng thị trường, manipulate the market, thao túng thị trường, manipulate the market...
  • Bánh quế

    danh từ, cinnamon bun, wafer rolls, waffle
  • Sai biệt

    tính từ, differential, residual, divergent, wrong, giá cả sai biệt, differential prices, hệ số sai biệt, differential coefficient, phí tổn...
  • Bánh quy

    biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,...
  • Thừa thãi

    tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing
  • Thưa thớt

    tính từ, sparse, sparse; scattered
  • Thuần khiết

    tính từ, pure, pure
  • Thuần nhất

    tính từ, homogeneous grouping, homogeneous, homogeneous, uniform, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hệ thống phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top