Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buộc

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To bind, to tie
buộc vết thương
to bind a wound
To force, to compel
chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược
our victory forced the enemy to give up their aggressive design
bị buộc phải thôi việc
to be forced to resign
chúng ta buộc phải cầm khí để tự vệ
we were forced to take up arms in self defence
To lay
đừng buộc cho anh ta cái tội ấy
don't lay that offence on him
chỉ buộc một điều kiện
to lay down only one condition
buộc chỉ chân voi
to cut blocks with a razor

Danh từ

Small cluster
một buộc bánh chưng
a small cluster of glutinous rice square cakes

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

affix
attach
bind
buộc tự động
automatic bind
sự kết buộc mở rộng
extended bind
bond
chain
bước xích
chain pitch
bước xích
chain run
bước xích
pitch of chain
connect
correlate
fasten
forced
cờ đăng bắt buộc
Forced Registration Flag (FOREG)
ngắt trang bắt buộc
forced page break
sự hạ cánh bắt buộc
forced landing
tốc độ đầu ra bắt buộc
Forced Output Rate (FOR)
trang mới bắt buộc
forced new page
đối lưu bắt buộc
forced convection
hitch
hook
join
joint
mối nối buộc
bound joint
mối nối buộc
tied joint
sự liên kết thanh buộc
tie bar joint
sự nối buộc
bound joint
lace
lace up
lash
match
tail
tie
iteration
measure
order
bước nhảy pha
first-order phase transition
pace
điện áp bước
pace voltage
path
bước của đường đinh ốc hình trụ
path of the cylindrical helix
bước lấy tích phân
path of integration
phase
bước nhảy pha
first-order phase transition
hằng số bước sóng
phase constant
hằng số bước sóng
phase-change coefficient
động bước ba pha
three-phase stepper motor
pitch
bộ chỉ báo bước chung
collective pitch indicator
bộ đo bước ren
screw pitch gauge
bước âm phổ
spectral pitch
bước bảng
array pitch
bước cánh
fin pitch
bước chia
divided pitch
bước chiều trục
axial pitch
bước chuẩn
standard pitch
bước cố định
fixed pitch
bước cực
pole pitch
bước cuộn dây
coil pitch
bước dao
feed pitch
bước dây quấn
coil pitch
bước dịch chuyển phanh
brake pitch
bước dọc
Vertical Pitch
bước dòng danh định
nominal line pitch
bước gàu
pitch of buckets
bước góc
angle pitch
bước hàn (điểm)
spot pitch
bước hàng
row pitch
bước khung
frame pitch
bước tự
character pitch
bước cánh quạt
blade pitch
bước cánh quạt
cyclic pitch
bước chung
collective pitch
bước lớn (ren)
coarse-pitch
bước mảng
array pitch
bước mành
raster pitch
bước metric
metric pitch
bước nạp giấy
feed pitch
bước ngang
horizontal pitch
bước ngang
transverse pitch
bước phân đoạn
fractional pitch
bước quấn dây
winding pitch
bước quét
scanning pitch
bước răng
pitch of teeth
bước răng
pitch screw
bước răng
tooth pitch
bước răng chẵn
even pitch
bước răng cưa
saw pitch
bước răng kính
diametral pitch
bước răng ốc
pitch of thread
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
actual tooth spacing on pitch circle
bước răng tròn
circular pitch
bước rãnh
flute pitch
bước rãnh
track pitch
bước ren
circular pitch
bước ren
pitch of thread
bước ren
screw pitch
bước ren
thread pitch
bước ren ghép
divided pitch
bước ren lớn
coarse-pitch
bước ren vít
screw pitch
bước ren vít
thread pitch
bước sóng
pitch of wave bulk
bước sóng
wave pitch
bước tần
frequency pitch
bước thay đổi
variable pitch
bước thô
coarse-pitch
bước tính theo đường chéo
diagonal pitch
bước tổng cộng
total pitch
bước vệt
track pitch
bước vòng
circular pitch
bước vòng thực ( thuyết truyền động)
real circular pitch
bước xích
chain pitch
bước xích
pitch of chain
bước điểm
dot pitch
bước đinh tán
pitch of rivets
bước đường hàn
pitch of weld
cánh quạt bước (dịch chuyển ) biến đổi
variable-pitch propeller
cánh vào bước thay đổi
variable-pitch inlet vanes
chân vịt bước thuận nghịch
reversible pitch propeller
com pa đo bước ren
thread pitch gauge
công tắc tập trung bước
collective pitch switch
cuộn dây bước dài
long-pitch winding
cuộn dây bước ngắn
short-pitch winding
cuộn dây bước đầy đủ
full-pitch coil
cuộn dây bước đủ
full-pitch coil
cuộn dây quấn bước ngắn
fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước đủ
full-pitch winding
dao phay răng bước lớn
coarse-pitch cutter
dây cuốn bước ngắn
fractional pitch winding
dây quấn bước dài
long-pitch winding
dây quấn bước ngắn
short-pitch winding
dụng cụ đo bước ren
screw thread pitch measuring machine
hệ số bước
pitch factor
hệ số bước ngắn
pitch factor
kiểu quấn bước hẹp
fractional pitch winding
kiểu quấn bước ngắn
short-pitch winding
lưỡi cưa bước (răng) lớn
coarse-pitch blade
máy in bước kép
dual-pitch printer
quấn dây bước phân số
fractional-pitch winding
quỹ đạo bước răng
pitch circle
ren bước lớn
coarse (pitch) thread
ren bước lớn
quick (pitch) thread
sai số bước chia
error of pitch
sự tập trung bước
collective pitch
sự điều khiển bước chung
collective pitch control
tarô cắt ren bước lớn
coarse-pitch tap
tốc độ bước (tốc độ góc)
Pitch Rate (AngularRate) (Q)
vít ren bước lớn
high-pitch screw
vít ren bước lớn
long-pitch screw
vít ren bước nhỏ
low-pitch screw
vít ren bước lớn
coarse-pitch screw
vít ren bước nhỏ
fine-pitch screw
vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc)
pitch loop
vòng tròn chia bứơc
pitch circumference
spacing
bước cự ly nhịp nhàng (đều đặn)
rhythmical spacing
bước cột
column spacing
bước của rãnh (dao phay)
spacing of flutes
bước giữa các cực (mâm cặp từ)
pole spacing
bước không đều (răng của dao)
unequal spacing
bước mộng
key spacing
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
actual tooth spacing on pitch circle
bước vành xiết
strengthening rings spacing
bước vòng (bánh răng)
tooth spacing
bước đinh tán
rivet spacing
sự đặt bước gia cảm
loading coil spacing
stage
bước chuyển mạch
switching stage
bước thi công
working stage
hệ secvo hai bước
two-stage servo-system
mạch nhiều bước
multi-stage circuit
một bước
single-stage
nhiều bước
many-stage
nhiều bước
multiple-stage
sự khuếch đại từng bước
gain per stage
step
bậc bước lên xe
side step
bảng bước
step tablet
băng tải (từng) bước
step-by-step conveyor
bảng điều khiển bước
step control table
bộ chuyển mạch bước
step-by-step switch
bộ khởi động n bước
n-step starter
bộ ổn áp từng bước
step voltage regulator
bộ đếm bước
step counter
bước chân (khoảng cách)
foot step
bước chạy thử
test step
bước chương trình
program step
bước chuyển
routing step
bước công việc
job step
bước diễn
scenario step
bước hóa lỏng
liquefaction step
bước kế tiếp
next step
bước khoan
dialing step
bước kiểm thử
test step
bước kiểm tra
controlling step
bước kiểm tra
test step
bước lái quay vòng
cyclic control step
bước lấy tích phân
integration step
bước lượng tử hóa
quantization step
bước nhảy thời gian
time step
bước nhảy thời gian thuận nghịch
reversible time step
bước nhảy vẽ
plotter step size
bước nhảy đơn vị
unit step
bước phân nhánh
tapping step
bước phát minh
inventive step
bước quét
scan step
bước quy nạp
induction step
bước quyết định
key-step
bước soát
scan step
bước sáng chế
inventive step
bước số học
arithmetic step
bước thời gian tới hạn
critical time step
bước thủ tục
procedure step
bước trì hoãn
deferred step
bước vạch dấu (bằng tia laze)
scribing step
bước xoắn của sợi thép trong xoắn
twist step of a cable
bước xử
processing step
bước xử dữ liệu
data processing step
bước điều khiển vòng quanh
cyclic control step
bước đo dạng số
digital measuring step
bước đơn
single step
bước đơn, một bước
single step
bước đường truyền
routing step
các bước sau khi cài đặt
post installation step
chỉ số bước tương đương
Equivalent Step - Index (ESI)
Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
Source Index/Step index (SI)
chương trình từng bước
step-by-step program
chụp ảnh màu một bước
one-step color photography
giá trị bước
step value
giá trị bước ( giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
step value
góc bước ( động bước)
step angle
hai bước
two-step
hàm bước nhảy
step function
hàm số từng bước
step function
hệ thống rãnh 2 bước
two-step grooving system
hệ thống theo dõi từng bước ( tuyến trụ)
step track system
hệ thống tuần tự tứng bước
step-by-step system
hệ thống từng bước
step-by-step system
hoạt động từng bước
step-by-step operation
kích thích từng bước
step-by-step excitation
kích thước bước
step size
kích thước bước trên máy vẽ
plotter step size
liên quan đến một bước sáng tạo
involve an inventive step
mạch bước
step circuit
máy đếm bước
step counter
một bước
single step (debuggingmode)
ngưỡng vi sai bước tần
step difference limen
nhiệm vụ bước công việc
job step task
nhóm meta Abel bước K
K-step metabelian group
phản hồi bước
step response
phần tử tác dụng hai bước
element with two-step action
phần tử tác động hai bước
two-step action element
phép toán đơn bước
one-step operation
phương pháp (gần đúng) từng bước
step-by-step method
phương pháp bước liên tiếp
step-to-step method
phương pháp lùi từng bước
step-by-step method
phương pháp từng bước
step-to-step method
Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
quy tắc bốn bước
four-step rule
sợi quang chỉ số bước
step index fiber
sự khởi đầu bước công việc
job step initiation
sự lắp từng bước
step-by-step assembling
sự lựa chọn bước
step selection
sự thay đổi theo bước
step change
sự tính dần từng bước
step-by-step design
sự tính dẫn từng bước
step-by-step design
sự vận hành từng bước
single step operation
sự vận hành từng bước
step-by-step operation
sự điều khiển hai bước
two-step control
sự điều khiển từng bước
step-by-step control
thao tác một bước
one-step operation
thao tác một bước
single-step operation
thao tác từng bước
single step operation
thao tác từng bước
step action
thao tác từng bước một
single step operation
thao tác từng bước một
step-by-step operation
thao tác đơn bước
single step operation
thao tác đơn bước
step-by-step operation
thấu kính ba bước
three-step lens
thay đổi theo bước
step change
thiết kế từng bước
step by step design
thiết kế từng bước một
step-by-step design
thời gian của bước
step time
Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
tính từng bước
step-by-step computation
từng bước
single step
từng bước
single step (debuggingmode)
từng bước một
step by step
đáp ứng bước nhảy
step response
đáp ứng từng bước
step response
đi-ốt phục hồi theo bước
step recovery diode
điện áp bước
step voltage
điều chỉnh hai bước
two-step control
điều chỉnh từng bước
step-by-step control
điều khiển từng bước
step-by-step control
đổi bước
step change
đơn bước
single step
động bước
step motor
động bước
step-servo motor
động bước từ tính
step-servo motor
động trợ động bước
step-servo motor
steps
bước cảm giác
sensation steps
máy đếm bước
steps teller
nhịp điệu lặp lại của bước tần số
repetition rate of the frequency steps
thước đo bước răng
steps teller
stroke
bước không tải
idle stroke
walk
bước
code walk
bước ngẫu nhiên (thông )
random walk
phương pháp bước ngẫu nhiên
random-walk method

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

oblige
tie

Xem thêm các từ khác

  • Bức chắn

    baffle
  • Do đó

    consequently, hence., hence, wherefore
  • Độ đo

    measure, measure function
  • Độ đo chất lỏng

    liquid measure
  • Độ đo có dấu

    signed measure
  • Độ đo cộng tính

    additive measure
  • Mômen tĩnh

    moment of mass, static (al) moment, static moment, statical moment, statical moment of area, mômen tĩnh quạt, sectorial static moment
  • Mômen tĩnh của động cơ

    torque-load characteristic, giải thích vn : là mô men của môtơ khi môtơ quay với tốc độ không đổi , khi có [[tải.]]giải thích...
  • Trạm điện

    electric power substation, electrical plant, substation, phân trạm điện, electric power substation
  • Trạm điện thoại

    call office, call station, exchange, office, telephone box, trạm điện thoại công cộng, public-call office, trạm điện thoại băng rộng,...
  • Bức điện báo

    cable, telegram, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, số chuỗi của bức điện báo vô tuyến, serial number of...
  • Bục sân khấu

    bandstand, platform, stage
  • Bức tranh

    painting, picture, bức tranh trang trí đồ sộ, monumental and decorative painting, bức tranh đồ sộ, monumental painting
  • Bức tranh đồ sộ

    monumental painting
  • Đo độ nghiêng

    clinometer
  • Độ đo ngoài

    exterior measure, outer measure
  • Đo độ nhạy

    sensitometry
  • Mômen từ

    magnetic dipole moment, magnetic moment, mômen từ ( của ) electron, electron magnetic moment, mômen từ của muyon, muon magnetic moment, mômen...
  • Mômen tứ cực

    quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực điện, electric quadrupole moment
  • Trạm điện thoại tự động

    automatic exchange, automatic telephone station, dial central office, trạm điện thoại tự động công cộng, cax (communityautomatic exchange)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top