Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cá nhân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Individual, personal
cách mạng sự nghiệp của quần chúng chứ không phải sự nghiệp của nhân anh hùng nào
Revolution is done by the masses and not by any individual hero
nhân danh nhân
in one's personal name, in one's own name
ý kiến nhân
a personal idea, a personal view

Tính từ

Individualistic, egoistic
những tính toán nhân
egoistic considerations, egoistic calculations
chủ nghĩa nhân
individualism
chống chủ nghĩa nhân
to combat individualism
muốn đánh thắng kẻ địch bên ngoài thì trước hết phải đánh thắng kẻ địch bên trong chủ nghĩa nhân
to defeat the enemy from without, one must first worst the enemy from within, individualism

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

personal

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do các mật thương mại, công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi sẵn sàng cho người khác bắt chước [[theo.]]

bộ giao dịch điện tử nhân
personal electronic transactor (PET)
bộ giao dịch điện tử nhân
PET (Personalelectronic transactor)
bộ quản thông tin nhân
PIM (Personalinformation manager)
dịch vụ truyền thông nhân-PCS
personal communication service (PCS)
hỗ trợ kỹ thuật số nhân
PDA (Personaldigital assistant)
hỗ trợ kỹ thuật số nhân
personal digital assistant (PDA)
kết nối máy tính nhân
personal computer communication
kiến trúc hệ thống tính toán nhân
PCSA (personalcomputing system architecture)
kiến trúc hệ thống tính toán nhân
personal computing system architecture (PCSA)
nhân, riêng
personal code
nhận dạng nhân
PIC (Personalidentification code)
mạng diện nhân
personal area network
mạng khu vực ( nhân)
personal area network
máy tính nhân IBM
IBM PC (IBMPersonal Computer)
máy trợ nhân dùng kỹ thuật số
PDA ( personal digital assistant)
nhà sản xuất máy tính nhân
Personal Computer Manufacturer (PCM)
phần mềm quản nhân
personal management software
robot nhân
personal robot
sổ địa chỉ nhân
personal address book
sự giao dịch điện tử nhân
personal electronic transaction (PET)
sự giao dịch điện tử nhân
PET (Personalelectronic transaction)
sự nhận biết nhân
personal identification (PID)
sự nhận biết nhân
PLD (personalidentification)
sự nhận dạng nhân
personal identification (PID)
sự nhận dạng nhân
PLD (personalidentification)
tài liệu nhân
personal document
tên nhân
personal name
tên nhân gửi vật
physical delivery personal name
tệp tin danh mục nhân
personal folder files (PST)
thiết bị định danh nhân
personal identification device
thông tin nhân
personal information
thông tin nhân thiết bị truyền thông
personal information and communication device (PICD)
trạm làm việc nhân
personal workstation
private

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do các mật thương mại, công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi sẵn sàng cho người khác bắt chước [[theo.]]

khóa nhân
private key
riêng, nhân
private code
sử dụng nhân
private use
tập tin nhân
private file
thư viện nhân
private library
proprietary

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do các mật thương mại, công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi sẵn sàng cho người khác bắt chước [[theo.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

individual person
personality

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

personal
an toàn nhân
personal security
bán hàng giao tiếp nhân
personal selling
bán không tiếp xúc trực tiếp nhân
non-personal selling
bản lịch nhân
personal history form
bản quyết toán tài chính nhân
personal financial statement
bảo hiểm nhân
personal insurance
bảo hiểm tai nạn nhân
personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân
personal accident policy
cách bán trực tiếp nhân
personal selling
cách bán trực tiếp nhân
personal service
chi phí tiêu dùng nhân, đối nhân
personal consumption expenditure
chi tiêu tiêu dùng nhân
personal consumption expenditure
chính sách bảo hiểm tai nạn nhân
personal accident policy
chứng cớ nhân
personal evidence
công ty cho vay nhân
personal finance company
dữ liệu nhân (trong máy tính cần được giữ kín bảo vệ)
personal data
dữ liệu nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ giữ kín)
personal data
giấy bảo đảm nhân
personal security
Giữ gìn Tin tức nhân
Safeguarding Your Personal Information
hồ nhân
personal file
hồ nhân
personal record
nhầm vào nhân
intuit us personal
quan hệ nhân
personal contacts
séc nhân
personal cheque
số nhận diện nhân
personal identification number
số phận dạng nhân
personal identification number
sự bảo đảm của nhân
personal guarantee
sự miễn thuế nhân
personal relief
tài khoản nhân
personal account
tài khoản nhân (kế toán)
personal accounts
tài sản nhân
personal asset
tài sản nhân
personal assets
tài sản nhân
personal effects
tài sản nhân
personal estate
tài sản nhân
personal property
tài vật nhân
personal property
thu nhập (từ) tài sản nhân
personal income from property
thu nhập nhân
personal income
thu nhập cổ tức nhân
personal dividend income
thu nhập lãi nhân
personal interest income
thuế nhân
personal tax
thuế thu nhập nhân
personal income tax
tiền khấu trừ thuế nhân
personal allowance
tiết kiệm nhân
personal saving
tiết kiệm của nhân
personal saving
tiêu dùng nhân bình quân đầu người
per capita personal consumption
tín dụng nhân
personal credit
tín nhiệm nhân
personal credit
tính dụng nhân, đối nhân
personal credit
tố tụng nhân
personal action
vật sở hữu nhân
personal effects
việc riêng (của nhân)
personal property
đầu nhân
personal investment
đồ dùng nhân
personal chattels
đồ dùng nhân
personal effects
đồ dùng nhân gia đình
personal household effects
đồ đạc nhân
personal effects
đơn bảo hiểm tai nạn nhân
personal accident insurance policy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top