Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chí

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Head louse
Will, ambition

Từ nối

(đi với từ) To, down to
nhân dân ta từ Bắc chí nam từ già chí trẻ ai cũng tha thiết với sự nghiệp bảo vệ đất nước
our people from North to South, from young to old, have all at heart national defence
từ đầu chí cuối
from the beginning down to the end

Phó từ

Utterly, extremely
người bạn chí thân
an utterly close friend, a bosom friend
nói chí phải
to talk extremely good sense

Xem thêm các từ khác

  • Phà

    Thông dụng: danh từ., to reek, to breathe, to erhale., ferry-boat., phà hơi sặc mùi rượu, to reek of alcohol.
  • Phả

    Thông dụng: reek, breath., ống khói phả khói dày đặc, chimneys reek thick smoke.
  • Chỉ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chị

    Thông dụng: Danh từ: elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's...
  • Phá bỉnh

    Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...
  • Chỉ bảo

    Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...
  • Pha chế

    Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.
  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
  • Chỉ vẽ

    Thông dụng: to direct, to advise, to show in detail
  • Chìa

    Thông dụng: Danh từ: key, key-like thing, Động...
  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
  • Phái

    Thông dụng: Động từ., Danh từ.: faction, group, branch., to delegate, to...
  • Phải

    Thông dụng: right., all right., just go home., must, should., to be given to be affected by., điều phải, a right...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top