Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu khẩn

Thông dụng

Động từ

To entreat, to beseech
cầu khẩn thần thánh phù hộ cho
to entreat help from deities
cầu khẩn lòng thương
to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy

Xem thêm các từ khác

  • Cầu kinh

    Thông dụng: to say prayers
  • Nữ hoá

    Thông dụng: feminize.
  • Cảu nhảu

    Thông dụng: như càu nhàu
  • Câu nói

    Thông dụng: saying; word.
  • Cầu thân

    Thông dụng: to seek the alliance with, nhờ người mối ngỏ lời cầu thân, to ask a matchmaker to put forth...
  • Cấu thành

    Thông dụng: Động từ: to make up, to create, to compose, những bộ phận...
  • Nưa

    Thông dụng: kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber)., (địa phương) big python.
  • Nứa

    Thông dụng: neohouzeaua (a kind of bamboo)
  • Cầu trượt

    Thông dụng: children's slide
  • Cấu tứ

    Thông dụng: put ideas in order; make an outline (for an essay).
  • Nửa

    Thông dụng: Danh từ.: half., nửa ký lô, half a kilogram.
  • Cầu tự

    Thông dụng: Động từ: to pray deity for a male heir, đi chùa cầu tự,...
  • Cầu vồng

    Thông dụng: Danh từ: rainbow, bắn cầu vồng, to lob shells
  • Cáy

    Thông dụng: Danh từ: fiddler crab, nhát như cáy, timid as a rabbit
  • Cày

    Thông dụng: Danh từ: plough, Động từ:...
  • Cây

    Thông dụng: Danh từ: tree, plant, used for denoting a unit of things resembling...
  • Cấy

    Thông dụng: Động từ: to transplant, to grow rice, to farm, to culture, to...
  • Cầy

    Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food)
  • Cạy

    Thông dụng: Động từ: to prize, to steer port, to put the helm to port, cạy...
  • Nục

    Thông dụng: xem cá nục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top