Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầm chừng

Thông dụng

At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily
làm việc cầm chừng
To work perfunctorily, to work half-heartedly
bắn cầm chừng để chờ viện binh
to keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements

Xem thêm các từ khác

  • Nhuế nhóa

    perfunctorily, by halves., làm nhuế nhóa cho xong chuyện, to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done.
  • Cẩm chướng

    danh từ, pink, carnation
  • Nhui

    push in., nhui củi vào bếp, to push a bit of firewood into the fire.
  • Nhúm

    pinch., handful., pinch., (địa phương) như nhóm, một nhúm muối, a pinch of salt., một nhúm người, a handful of people., nhúm lửa,...
  • Nhún

    crouch, flex the legs., shrug (xem nhún vai)., modest., nhún chân để nhảy, to flex the legs in order to jump., nói nhún, to speak with modesty.
  • Cầm cự

    Động từ: to contend, một mình cầm cự với cả một đơn vị địch, to contend single-handed with...
  • Cắm cúi

    (to be) fully stretched, (to be) at full stretch, cắm cúi đi một mình trên con đường vắng, he walked at full stretch by himself on the deserted...
  • Nhún mình

    show modesty.
  • Nhũn não

    (y học) encephalomalacia.
  • Cấm cung

    Động từ, to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
  • Nhũn nhặn

    modest and courteous.
  • Cắm đất

    stake out land (of a debtor).
  • Nhũn nhùn

    xem nhũn (láy).
  • Góa

    Tính từ: widowed, widowed, cô ta còn ở góa, she remained a widow, góa vợ, widower
  • Góa bụa

    tính từ, widow, widow
  • Cầm đầu

    Động từ: to be the ringleader of, bọn đế quốc gây chiến do mỹ cầm đầu, the warmongering imperialists...
  • Nhún nhường

    tính từ., to be modest; humble.
  • Nhún vai

    shrug one's shoulders.
  • Nhũn xương

    (y học) osteomalacia.
  • Cảm động

    Tính từ: to be moved, cảm động đến rơi nước mắt, to be moved to tears, cảm động trước sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top